Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Tcs

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Tcs do Lê Thị Ngọc Mai thành lập vào ngày 13/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Tcs.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Tcs mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tcs International Import Export One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 10, Yết Kiêu, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900878394

Người ĐDPL: Lê Thị Ngọc Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900878394

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Tcs

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
51 46612 Bán buôn dầu thô N
52 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
53 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
100 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201182688

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

Tổ dân phố 16 (tại nhà ông Bùi Tiến Thượng) - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900664913

Người đại diện: Phạm Văn Hạnh

Số nhà 12, ngõ 51, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510985

Người đại diện: Lê Thị Hồng Yến

Tổ 38 Đa Phước 2, Hòa Khánh Bắc - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800866289

Người đại diện: Đoàn Như Toàn

Thôn 1- Xã Quảng Bình - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201182744

Người đại diện: Ngô Xuân Kiên

Lô 174, tổ dân phố 4 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510978

Người đại diện: Nguyễn Việt Phương

154B Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800866306

Người đại diện: Phạm Xuân Trình

05/24- tống Duy Tân- Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201182751

Người đại diện: Bùi Đình Quân

Số 513 Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510960

Người đại diện: Đặng Thị Tiến

67 Nguyễn Hoàng - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết