Công Ty TNHH Ngọc Mai Ls

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ngọc Mai Ls do Nguyễn Ngọc Mai thành lập vào ngày 15/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ngọc Mai Ls.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngọc Mai Ls mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 9/1, đường Nguyễn Phi Khanh, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900878482

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900878482

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngọc Mai Ls

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
26 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 06100 Khai thác dầu thô N
31 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 46411 Bán buôn vải N
67 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
68 46413 Bán buôn hàng may mặc N
69 46414 Bán buôn giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
92 46612 Bán buôn dầu thô N
93 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
94 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 46621 Bán buôn quặng kim loại N
97 46622 Bán buôn sắt, thép N
98 46623 Bán buôn kim loại khác N
99 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp Y
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
128 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
129 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
130 51100 Vận tải hành khách hàng không N
131 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
132 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
133 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
134 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
135 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
136 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
137 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
138 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
139 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
140 53100 Bưu chính N
141 53200 Chuyển phát N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901016245

Người đại diện: Lê Thị Thu Hằng

Thôn Phú Sơn, Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001194295

Người đại diện: Đỗ Văn Khanh

ấp 5 - Xã Tân Lộc Đông - Huyện Thới Bình - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400322884

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vân

Đường Tôn Đức Thắng, tổ 4 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001502211

Người đại diện: Ngô Đức Trọng

Số 126 đường Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001194369

Người đại diện: Cao Minh Cảnh

ấp Cái Nước - Xã Phú Tân - Huyện Phú Tân - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901016340

Người đại diện: Nguyễn Tiến Trung

Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400309756-001

Người đại diện: Lê Thị Thu Hường

Số 130, đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701920300

Người đại diện: Trương Tiến Hưng

Tầng 2, Số nhà 59, Khu 3, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001502275

Người đại diện: Đoàn Văn Dũng

Số 105 đường 12A - Xã Hòa Thuận - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001194383

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Hồng

Đường Lý Thường Kiệt, khóm 7 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901016439

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400322940

Người đại diện: Cao Quý Thương

TDP 3 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết