Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lạng Sơn Kyoto

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lạng Sơn Kyoto do Nguyễn Mạnh Dũng thành lập vào ngày 17/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lạng Sơn Kyoto.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lạng Sơn Kyoto mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô M3, Cụm công nghiệp địa phương số 2, Xã Hợp Thành, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900879609

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900879609

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Lạng Sơn Kyoto

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
29 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
30 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
31 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
32 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
33 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
34 10611 Xay xát N
35 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
37 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
38 10720 Sản xuất đường N
39 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
40 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
41 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
42 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
43 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
45 11020 Sản xuất rượu vang N
46 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
47 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
48 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
49 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 21001 Sản xuất thuốc các loại N
57 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
69 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
71 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
72 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
77 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
78 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
79 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
80 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
81 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
82 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
83 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
84 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
85 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
86 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
87 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
88 28230 Sản xuất máy luyện kim N
89 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
93 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
94 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
95 29100 Sản xuất xe có động cơ N
96 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
97 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
98 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
99 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
100 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
101 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
102 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
103 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
104 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
105 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
115 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
116 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
117 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
118 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
119 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
120 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
121 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
122 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
123 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
124 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
125 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
126 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
127 35302 Sản xuất nước đá N
128 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
129 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
130 37001 Thoát nước N
131 37002 Xử lý nước thải N
132 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
133 3812 Thu gom rác thải độc hại N
134 38121 Thu gom rác thải y tế N
135 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
136 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
137 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
138 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
139 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
140 3830 Tái chế phế liệu N
141 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
142 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
143 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
144 41000 Xây dựng nhà các loại N
145 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
146 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
148 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
150 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
152 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
153 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
154 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
155 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
158 46101 Đại lý N
159 46102 Môi giới N
160 46103 Đấu giá N
161 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
162 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
163 46202 Bán buôn hoa và cây N
164 46203 Bán buôn động vật sống N
165 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
166 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
167 46310 Bán buôn gạo N
168 4632 Bán buôn thực phẩm N
169 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
170 46322 Bán buôn thủy sản N
171 46323 Bán buôn rau, quả N
172 46324 Bán buôn cà phê N
173 46325 Bán buôn chè N
174 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
175 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
176 4633 Bán buôn đồ uống N
177 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
178 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
179 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
180 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
181 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
182 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
183 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
184 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
185 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
186 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
187 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
188 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
189 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
190 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
191 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
192 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
193 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
194 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
195 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
196 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
197 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
198 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
199 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
200 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
201 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
202 46612 Bán buôn dầu thô N
203 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
204 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
205 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
206 46621 Bán buôn quặng kim loại N
207 46622 Bán buôn sắt, thép N
208 46623 Bán buôn kim loại khác N
209 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
210 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
247 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
248 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
249 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
250 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
251 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
252 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
253 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
254 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
255 49400 Vận tải đường ống N
256 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
257 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
258 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
259 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
260 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
261 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
262 51100 Vận tải hành khách hàng không N
263 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
264 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
265 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
266 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
267 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
268 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
269 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
270 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
271 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
272 53100 Bưu chính N
273 53200 Chuyển phát N
274 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55101 Khách sạn N
276 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
279 5590 Cơ sở lưu trú khác N
280 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
281 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
282 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
283 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
284 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
285 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
286 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
287 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
288 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
289 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
290 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
291 58110 Xuất bản sách N
292 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
293 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
294 58190 Hoạt động xuất bản khác N
295 58200 Xuất bản phần mềm N
296 6190 Hoạt động viễn thông khác N
297 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
298 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
299 62010 Lập trình máy vi tính N
300 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
301 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
302 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
303 63120 Cổng thông tin N
304 63210 Hoạt động thông tấn N
305 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
306 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
307 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
308 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
309 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
310 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
311 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
312 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
313 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
314 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
315 71101 Hoạt động kiến trúc N
316 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
317 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
318 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
319 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
320 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
321 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
322 73100 Quảng cáo N
323 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
324 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
325 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
326 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
327 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
328 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
329 75000 Hoạt động thú y N
330 7710 Cho thuê xe có động cơ N
331 77101 Cho thuê ôtô N
332 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
333 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
334 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
335 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
336 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
337 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
338 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
339 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
340 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
341 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
342 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
343 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
344 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
345 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
346 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
347 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
348 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
349 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900792834

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quế

Nhà ông Nguyễn Xuân Quế, khối 3, Thị Trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043665

Người đại diện: Đào Thị Oanh

ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103264-005

Số nhà 498 đường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900792841

Người đại diện: Ngô Thị Chuyên

Đường Phạm Hồng Thái, khối 6A, phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043658

Người đại diện: Nguyễn Anh Quang

Số F41, KP 7 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900792915

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

Nhà ông Nguyễn Đức Thắng, khối Hoà Bắc - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Tương Dương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043739

Người đại diện: Nguyễn Bá Quãng

Số 9, đường Trương Định - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết