Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Xanh Tâm Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Xanh Tâm Lộc do Trần Mạnh Quân thành lập vào ngày 02/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Xanh Tâm Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Xanh Tâm Lộc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 01, đường Trường Chinh, tổ 26, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5000811536

Người ĐDPL: Trần Mạnh Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 5000811536

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Xanh Tâm Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300859773

Người đại diện: Nguyễn Văn Ký

(NR ông Nguyễn Văn Ký) Thôn Môn Quảng - Xã Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600587901

Người đại diện: Đinh Tuấn Hải

Tổ 3 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929751

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

15 Hoàng Văn Thụ - Phường Minh An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000666345

Người đại diện: Phạm Thị Tố Hoàn

Số 72 đường Lê Lợi, tổ 24 phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303642863-002

Người đại diện: Đỗ Tất Thắng

Thôn Đồng Tiến - Xã Phước Tân - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600587852

Xã Cây Thị - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929737

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Thôn 4 - Xã Quế Châu - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300859332

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuân

Thôn Cung Kiệm (NR ông Nguyễn Văn Thuân) - Xã Nhân Hòa - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000666306

Người đại diện: Nguyễn Trung Thảo

Thôn Nam Hưng, xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800727840

Người đại diện: Nguyễn Thị Bảo Yến

Thôn Nhơn Hòa 1 - Xã Long Giang - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929670

Người đại diện: Hồ Ngọc Bình

437 Phan Chu Trinh - Phường Phước Hòa - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300859734

Người đại diện: Nguyễn Văn Thập

Thôn Hương La (NR: ông Nguyễn Văn Thập) - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết