Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tài Tâm Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tài Tâm Tây Bắc do Trịnh Thị Hà thành lập vào ngày 29/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tài Tâm Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tài Tâm Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tài Tâm Tây Bắc

Địa chỉ: Số nhà 18, tổ 12, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100445234

Người ĐDPL: Trịnh Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5100445234

Lĩnh vực: Khai thác quặng sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tài Tâm Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801307835

Người đại diện: Nguyễn Văn Đảo

Thôn 7 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800160049

Người đại diện: Hoàng ích Bổn

Số nhà 071, tổ 6, phố Bế Văn Đàn - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900522528

Người đại diện: Lê Văn Chít

Tổ 3, khối 9 - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500405878

Người đại diện: Vũ Đức Thắng

38, Chu văn An, tổ 2 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101448966

Người đại diện: Nguyễn Văn Cang

số 756 Trần Hưng Đạo - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801307867

Người đại diện: Lê Văn út

Thôn Đạ Đum II - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800160063

Người đại diện: Nguyễn Đình

Tổ 22 Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900523793

Thôn Thuỷ Sản - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101448998

số 65 Hà Huy Tập - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801307793

Người đại diện: Nguyễn Xuân Toan

106C Đông Tĩnh - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết