Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Việt do Nguyễn Tiến Thắng thành lập vào ngày 13/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Haviet Agroforestry Development Jsc

Địa chỉ: Số 368, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 8, Phường Quang Trung, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100445788

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5100445788

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả Y
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
58 08101 Khai thác đá N
59 08102 Khai thác cát, sỏi N
60 08103 Khai thác đất sét N
61 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
62 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
63 08930 Khai thác muối N
64 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
66 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
67 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
68 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
69 16102 Bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100487290-001

77 Quốc lộ 1A xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511792

Người đại diện: Lê Khang Hiệp

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240230

Người đại diện: Dương Hữu Dũng

Số 1/35, tổ 6, khu phố Bình Thuận 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555351

Người đại diện: Võ Văn Thuận

50 Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256876

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

Số 333, tổ 35, cụm 6 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079453

Người đại diện: Phan Duy Nhân

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700512002

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiến

Tổ 2, Khu 4, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100495982

ấp Nhơn Thuận xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238640

Người đại diện: Đào Quốc Tuấn

Số 44, Đường E, Trung tâm hành chính Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555305

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hậu

43 Nguyễn Thành ý - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079446

Người đại diện: Lê Duy Phong

1023/5, tổ 15, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256851

Người đại diện: Phạm Vĩnh Thuận

Số 5/51 phố Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết