Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến do Đặng Thị Năm thành lập vào ngày 06/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

Địa chỉ: Số 129, đường Lý Thường Kiệt, tổ 2, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100452425

Người ĐDPL: Đặng Thị Năm

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 5100452425

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
54 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
55 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
56 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
68 07221 Khai thác quặng bôxít N
69 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
70 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
85 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
86 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
87 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
88 10611 Xay xát N
89 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
90 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
91 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
92 10720 Sản xuất đường N
93 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
94 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
95 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
96 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
97 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
99 11020 Sản xuất rượu vang N
100 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
101 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
102 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
103 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
104 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
105 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
106 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
107 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
108 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
109 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
110 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
111 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
112 18110 In ấn N
113 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
114 18200 Sao chép bản ghi các loại N
115 19100 Sản xuất than cốc N
116 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
117 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
118 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
119 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
120 23941 Sản xuất xi măng N
121 23942 Sản xuất vôi N
122 23943 Sản xuất thạch cao N
123 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
124 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
125 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
126 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
127 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
128 24310 Đúc sắt thép N
129 24320 Đúc kim loại màu N
130 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
131 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
132 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
133 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
134 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
135 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
136 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
137 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
138 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
139 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
140 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
141 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
142 32200 Sản xuất nhạc cụ N
143 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
144 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
145 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
146 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
147 35302 Sản xuất nước đá N
148 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
149 3812 Thu gom rác thải độc hại N
150 38121 Thu gom rác thải y tế N
151 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
152 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
153 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
154 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
155 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
156 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
157 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
158 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
159 42200 Xây dựng công trình công ích N
160 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
161 43110 Phá dỡ N
162 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
163 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
164 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
165 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
166 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
167 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
168 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
169 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
170 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
171 46101 Đại lý N
172 46102 Môi giới N
173 46103 Đấu giá N
174 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
175 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
176 46202 Bán buôn hoa và cây N
177 46203 Bán buôn động vật sống N
178 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
179 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
180 46310 Bán buôn gạo N
181 4632 Bán buôn thực phẩm N
182 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
183 46322 Bán buôn thủy sản N
184 46323 Bán buôn rau, quả N
185 46324 Bán buôn cà phê N
186 46325 Bán buôn chè N
187 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
188 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
189 4633 Bán buôn đồ uống N
190 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
191 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
192 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
193 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
194 46411 Bán buôn vải N
195 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
196 46413 Bán buôn hàng may mặc N
197 46414 Bán buôn giày dép N
198 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
199 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
200 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
201 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
202 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
203 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
204 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
205 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
206 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
207 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
208 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
209 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
210 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
211 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
212 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
213 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
214 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
215 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
216 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
217 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
218 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
219 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
220 46612 Bán buôn dầu thô N
221 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
222 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
223 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
224 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
225 46632 Bán buôn xi măng N
226 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
227 46634 Bán buôn kính xây dựng N
228 46635 Bán buôn sơn, vécni N
229 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
230 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
231 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
251 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
252 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
253 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
254 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
263 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
264 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
265 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
266 5224 Bốc xếp hàng hóa N
267 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
268 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
269 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
270 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
271 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
272 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
273 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
274 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
275 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
276 53100 Bưu chính N
277 53200 Chuyển phát N
278 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55101 Khách sạn N
280 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
283 5590 Cơ sở lưu trú khác N
284 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
285 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
286 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
287 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
288 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
289 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
290 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
291 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
292 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
293 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
294 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
295 58110 Xuất bản sách N
296 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
297 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
298 58190 Hoạt động xuất bản khác N
299 58200 Xuất bản phần mềm N
300 7710 Cho thuê xe có động cơ N
301 77101 Cho thuê ôtô N
302 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
305 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
306 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
307 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
308 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
309 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304128185

Người đại diện: Dương Quang Hậu

260/39 Nguyễn Thái Bình - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301221450

Người đại diện: Phan Xuân Trang

55/1H Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305737327

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

45/5 Phạm Viết Chánh Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301101058

Người đại diện: Hoàng Đăng Quân

18E3 Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305734189

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

@12 International Plaza 343 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300974451

Người đại diện: Trần Mỹ Hoa

377/10 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301281837

119/14 Xô Viết Nghệ Tỉnh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301352598

Người đại diện: Nguyễn Chí Thành

96 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301351964

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hùng

1006A Tổ 7A Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301350287

Người đại diện: Trần Thanh Phong

36 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301350181

Người đại diện: Trần Mai Thanh

67/7A Hoàng Hoa Thám Phường 06 - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301304234

Người đại diện: Trương Chí Trọng

45A Nguyễn Thượng Hiền Phường 05 - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết