Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Xín Mần

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Xín Mần do Nguyễn Văn Thực thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Xín Mần.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Xín Mần mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Xín Mần

Địa chỉ: Thôn Cốc Cọoc , Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100460472

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thực

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5100460472

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Xín Mần

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07221 Khai thác quặng bôxít N
18 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
35 35101 Sản xuất điện N
36 35102 Truyền tải và phân phối điện N
37 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 3812 Thu gom rác thải độc hại N
43 38121 Thu gom rác thải y tế N
44 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
48 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
51 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
169 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
226 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
227 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
228 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
229 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
230 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
231 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
232 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
233 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
234 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
235 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
236 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
237 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
238 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
239 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
240 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
241 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
242 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
243 49200 Vận tải bằng xe buýt N
244 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
245 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
246 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
247 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
248 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
249 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
250 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
251 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
252 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
253 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
254 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
255 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
256 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
257 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
258 49400 Vận tải đường ống N
259 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
260 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
261 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
262 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
263 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
264 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
265 51100 Vận tải hành khách hàng không N
266 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
267 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
268 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
269 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
270 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
271 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
272 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
273 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
274 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
275 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
276 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
277 5224 Bốc xếp hàng hóa N
278 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
279 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
280 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
281 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
282 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
283 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
284 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
285 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
286 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
287 53100 Bưu chính N
288 53200 Chuyển phát N
289 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55101 Khách sạn N
291 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
294 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
295 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
296 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
297 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
298 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
299 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
300 71101 Hoạt động kiến trúc N
301 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
302 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
303 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
304 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
305 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
306 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
307 73100 Quảng cáo N
308 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
309 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
310 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
311 7710 Cho thuê xe có động cơ N
312 77101 Cho thuê ôtô N
313 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
314 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
315 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
316 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
317 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
318 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
319 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
320 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
321 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
322 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
323 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
324 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
325 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
326 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
327 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
328 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
329 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
330 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
331 82920 Dịch vụ đóng gói N
332 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106628429

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuấn

P101, tầng 1, nhà B3, làng quốc tế Thăng Long - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303160820

Người đại diện: Phạm Duy Luân

478F Trần Hưng Đạo Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312348868

Người đại diện: Phạm Văn Thượng

số 453/176 Lê Văn Sỹ - Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106103608

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhất

Số nhà 74 đường Phùng Hưng - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306224127

Người đại diện: Nguyễn Văn út

51/58 Phạm Thế Hiển - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106628884

Người đại diện: Lê Đức Huyên

Số 221B Trần Đăng Ninh - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313187405

Người đại diện: Tạ Thị Thanh Tiền

Số 686 Hà Huy Giáp, khu phố 1, tổ 4 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303163162

Người đại diện: Lưu Trí Quang

237 An Dương Vương #1 Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309771086-001

Người đại diện: Lưu Nguyễn Trí

Văn Phòng 3B, Tầng 3, 51-51B-53 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106103164

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Số 6, Phố Tiểu công nghệ - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306224092

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Khanh

961 Tạ Quang Bửu Phường 06 - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313186539

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Mai

208 Đường TL 41, Khu phố 1 - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết