Công Ty TNHH Hành Trình Xanh Hà Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hành Trình Xanh Hà Giang do Trịnh Văn Trường thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hành Trình Xanh Hà Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hành Trình Xanh Hà Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gogreen Ha Giang Companylimited

Địa chỉ: Số 201, Tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100483938

Người ĐDPL: Trịnh Văn Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5100483938

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hành Trình Xanh Hà Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
71 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
72 35302 Sản xuất nước đá N
73 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
74 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
75 37001 Thoát nước N
76 37002 Xử lý nước thải N
77 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4541 Bán mô tô, xe máy N
97 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
98 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
99 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
100 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
101 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
147 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
148 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
149 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
150 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
151 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
152 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
153 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
154 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
155 46612 Bán buôn dầu thô N
156 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
157 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
158 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
159 46621 Bán buôn quặng kim loại N
160 46622 Bán buôn sắt, thép N
161 46623 Bán buôn kim loại khác N
162 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
163 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
165 46632 Bán buôn xi măng N
166 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
167 46634 Bán buôn kính xây dựng N
168 46635 Bán buôn sơn, vécni N
169 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
170 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
171 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
173 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
174 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
175 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
176 46694 Bán buôn cao su N
177 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
178 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
179 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
180 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 46900 Bán buôn tổng hợp N
182 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
185 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
242 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
243 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
244 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
245 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
246 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
247 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
248 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
249 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
250 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
251 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
252 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
253 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
254 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
255 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
256 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
257 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
258 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
259 49200 Vận tải bằng xe buýt N
260 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
261 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
262 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
263 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
264 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
265 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
266 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
267 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
268 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
269 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
270 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
271 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
272 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
273 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
274 49400 Vận tải đường ống N
275 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55101 Khách sạn N
277 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
280 5590 Cơ sở lưu trú khác N
281 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
282 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
283 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
284 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
285 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
286 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
287 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
288 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
289 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
290 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
291 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
292 58110 Xuất bản sách N
293 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
294 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
295 58190 Hoạt động xuất bản khác N
296 58200 Xuất bản phần mềm N
297 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
298 71101 Hoạt động kiến trúc N
299 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
300 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
301 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
302 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
303 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
304 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
305 73100 Quảng cáo N
306 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
307 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
308 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313409312

Người đại diện: Thái Hoàn Đạt

933/2/5 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106501422

Người đại diện: Lê Hoài Nam

Số 62, ngõ 521, đường Trương Định - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312841495

Người đại diện: Ngô Thị Chuốt

118/1 khu phố 4, Nguyễn Văn Linh - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101560777

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 4 phố Thụy Khuê, phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313409256

Người đại diện: Đỗ Minh Châu

13/6 Đường số 1 - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313606053

Người đại diện: Nguyễn Bá Oanh

Sô� 1025/12H Cách mạng tháng Tám - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312845820

Người đại diện: Kim Hyung Jin

Tầng 10, Tòa nhà Sài Gòn Paragon, Số 03, Đường Nguyễn Lương - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106502923

Người đại diện: Thái Hồng Nhung

Tổ 3, ngõ 254, Phố Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101560865

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

Số 17, khu định canh định cư, tổ 20B, cụm 2 - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313413238

Người đại diện: Phan Thanh Dũng

Số 3 Khu C, Đường D2 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313604433

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hùng

14 Nguyễn Trọng Lội - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101993361-001

Người đại diện: Vũ Thị Thái Hòa

Số nhà 131, ngõ 250/39, đường Kim Giang - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết