Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Hamint

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Hamint do Cao Văn Quỳnh thành lập vào ngày 12/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Hamint.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Hamint mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 17, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100484593

Người ĐDPL: Cao Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5100484593

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Công Nghệ Hamint

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
43 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
44 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
45 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
46 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
47 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
50 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
52 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
53 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
54 21001 Sản xuất thuốc các loại N
55 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
56 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
57 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
60 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
62 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
63 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
64 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
65 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
66 26520 Sản xuất đồng hồ N
67 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
68 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
69 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
72 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
73 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32200 Sản xuất nhạc cụ N
76 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
77 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 37001 Thoát nước N
80 37002 Xử lý nước thải N
81 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
146 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
147 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
148 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
149 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
162 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
163 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
164 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
165 53100 Bưu chính N
166 53200 Chuyển phát N
167 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55101 Khách sạn N
169 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
172 5590 Cơ sở lưu trú khác N
173 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
174 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
175 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
176 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
177 71101 Hoạt động kiến trúc N
178 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
179 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
180 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
181 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
182 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
183 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
184 73100 Quảng cáo N
185 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
186 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
187 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
188 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
189 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
190 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
191 75000 Hoạt động thú y N
192 7710 Cho thuê xe có động cơ N
193 77101 Cho thuê ôtô N
194 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
195 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
196 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
197 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
198 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
199 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
200 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
201 79110 Đại lý du lịch N
202 79120 Điều hành tua du lịch N
203 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
204 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
205 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
206 80300 Dịch vụ điều tra N
207 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
208 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
209 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
210 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
212 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
213 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
214 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
215 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
216 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
217 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
218 82920 Dịch vụ đóng gói N
219 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700812098

Người đại diện: Nguyễn Văn Cảm

E35 đường Đồng Khởi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200752007

Người đại diện: Vũ Thành Nguyện

Khu 5 (nhà ông Vũ Thành Nguyện) - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400517787

K96/96 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700812147

Người đại diện: Phạm Hữu Hội

Số 7/19, Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400517762

Người đại diện: Dương Phan Lực

64 Bắc Đẩu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200752046

Người đại diện: Hoàng Trung Kiên

Số 41/143 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700752931-004

Số 5, Đại Lộ Tự Do, KCN Vsip (CTy TNHH Yakult VN) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200752335

Người đại diện: Vũ Văn Khuy

Thôn Minh kha - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400517868

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quảng

Lô 81, Tổ 40, Xuân Hà A, Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết