Công Ty Cổ Phần Luyện Kim Hải Đăng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Luyện Kim Hải Đăng do Hoàng Hiếu Liêm thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Luyện Kim Hải Đăng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Luyện Kim Hải Đăng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Dang Metallurgical Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 517 đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5100486706

Người ĐDPL: Hoàng Hiếu Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5100486706

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Luyện Kim Hải Đăng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
13 46621 Bán buôn quặng kim loại N
14 46622 Bán buôn sắt, thép N
15 46623 Bán buôn kim loại khác N
16 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
29 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
30 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
31 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
32 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
33 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
34 49400 Vận tải đường ống N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
37 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
38 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
39 5224 Bốc xếp hàng hóa N
40 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
41 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
42 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
43 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
44 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
45 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
46 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
47 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
48 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
49 53100 Bưu chính N
50 53200 Chuyển phát N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55101 Khách sạn N
53 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 77101 Cho thuê ôtô N
63 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
64 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
65 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
66 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101746237

Người đại diện: Liêu Hoàng Vũ

485/23/21 đường Huỳnh Châu Sổ, Kp Xuân Hòa 1 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483078

Người đại diện: Nguyễn Văn Lễ

846 - Tổ 10 - ấp Tân Phước - Xã Tân Thanh - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401218862

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tiến

Số 304, ấp Tuyết Hồng - Xã Tân Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200272332

Người đại diện: Vương Đình Trung

Số 556 Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483102

Người đại diện: Lê Thị Kiều

Xã Mỹ Chánh - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401219707

Người đại diện: Phan Văn Ký

Số 215, Nguyễn Trung Trực, Khóm 5, phường 11 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200272413

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng

Lô N1 Khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401219591

Người đại diện: Đặng Thanh Hoàng

Số 284/K, Khóm 4, Thị trấn Mỹ An, - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483543

Người đại diện: Lê Nhứt Thống

Lô A13 - Khu công nghiệp Giao Long - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200272420

Người đại diện: Trương Quốc Khánh

Số 130-132-134, Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300483582

Người đại diện: Nguyễn Trung Thuận

Số 596B - Nguyễn Thị Định - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401219640

Xã Mỹ An Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết