Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Gcc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Gcc do Vũ Văn Tôn thành lập vào ngày 24/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Gcc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Gcc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gcc Minerals Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24, đường Lê Hồng Phong, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5200886602

Người ĐDPL: Vũ Văn Tôn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 5200886602

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Gcc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
17 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
19 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
20 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
21 20222 Sản xuất mực in N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
24 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
26 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
29 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
31 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
32 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
33 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28230 Sản xuất máy luyện kim N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
54 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
55 29100 Sản xuất xe có động cơ N
56 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
57 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
58 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
59 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
60 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
61 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
62 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
92 46612 Bán buôn dầu thô N
93 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
94 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 46621 Bán buôn quặng kim loại N
97 46622 Bán buôn sắt, thép N
98 46623 Bán buôn kim loại khác N
99 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
122 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200672214

Người đại diện: Nguyễn Tri Nhân

Tổ dân phố Thanh Châu - Phường Ninh Giang - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500274389

. - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900872945

Người đại diện: Hoàng Xuân Phú

Nhà ông Hoàng Xuân Phú, khối Quang Trung, phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800518265

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

156 A đường 3/2 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102064563-004

Người đại diện: Ngô My Lan

Số TM8, Đường GS01, Khu đô thị Thương mại Dịch vụ Quảng Trườ - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200672207

Người đại diện: Trần Nam Giang

Lô 1661 , khu Hòn Rớ - Xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900872952

Người đại diện: Hoàng Văn Quang

Nhà ông Quang, khối Hòa Tân - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Tương Dương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603060163

Người đại diện: Thân Trọng Hiền

Số 40/84, ấp Quảng Biên - Xã Quảng Tiến - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500274406

. - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800518272

Người đại diện: Phạm Công Linh

79, Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215770

Người đại diện: DU XUAN QING

P.Tân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300938037-019

Người đại diện: Hồ Minh Châu

Tầng 6, Cao ốc á Châu, số 25 Lê Lợi - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết