Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Đại Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Đại Cường do Trần Mạnh Cường thành lập vào ngày 22/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Đại Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Đại Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Đại Cường

Địa chỉ: Nhà ông Trần Mạnh Cường, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300723827

Người ĐDPL: Trần Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5300723827

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Đại Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
27 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
98 46612 Bán buôn dầu thô N
99 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
100 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
123 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
124 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
125 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
126 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
127 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 51100 Vận tải hành khách hàng không N
132 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
138 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
139 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
140 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
141 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
142 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
145 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
146 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
147 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
148 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
149 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
150 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
151 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
152 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
153 53100 Bưu chính N
154 53200 Chuyển phát N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702204923-002

Người đại diện: Phan Văn Tâm

Số 17, Tổ 1, ấp Bàu Trư - Xã An Bình - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700473723-011

Người đại diện: Bùi Đình Tuấn

Số nhà 86 Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100416229

570 Quốc Lộ 1A Khu phố Bình Quân 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401550353

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên

K269/1 Đống Đa - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071856

Người đại diện: Trịnh Quốc Lân

77A/4, KP7, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201248314

Người đại diện: Nguyễn Văn Tường

Số 211A tiểu khu Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312486579-002

Người đại diện: Hoàng Huy Nhượng

Lô A1 Chợ và khu phố chợ Quang Vinh 1, Số 08, Tỉnh lộ 746 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100416243

Người đại diện: Lê Mỹ Thắng

494/1, Quốc lộ 1, ấp Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700474639-001

Người đại diện: Hoàng văn Tiếp

Khu 7 - Thị trấn Ba Chẽ - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071831

Người đại diện: Quách Nguyễn ân Điền

112/7 Hương lộ 9, ấp Vĩnh Hiệp - Xã Tân Bình - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122930-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

20 Dương Tự Minh - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201248508

Người đại diện: Nguyễn Thị Khoa

Số 6/33/358 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết