Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quốc Tế Dương Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quốc Tế Dương Anh do Dương Xuân Chung thành lập vào ngày 11/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quốc Tế Dương Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quốc Tế Dương Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duong Anh Investment And International .,jsc

Địa chỉ: Số 6A, ngõ Vườn Treo, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300724570

Người ĐDPL: Dương Xuân Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300724570

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quốc Tế Dương Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
23 46632 Bán buôn xi măng N
24 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
25 46634 Bán buôn kính xây dựng N
26 46635 Bán buôn sơn, vécni N
27 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
28 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
29 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
64 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
65 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200811929

Người đại diện: Nguyến Văn Dũng

Thôn Đoàn kết - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014856

Người đại diện: Ngô Khắc Nam

2/25 Bình Đức 1-Bình Hoà - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583395

Người đại diện: Nguyễn THị Xuân

71 Hàm Nghi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280318

Người đại diện: Trương Phúc Hậu

Số 104 đường Hưng Đạo Vương, Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811911

Người đại diện: Phạm Quang Trung

Số 5 C74 Cử bình - Phường Trại chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280300

ấp Đông Kim, Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014302

Người đại diện: Nguyễn Nhật Hồng

919B D0L Bình Dương, tổ 2, KP 9, Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811887

Người đại diện: Trần Trung Thắng

Số 140A Đường Lê Lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết