Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Hoàng Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Hoàng Gia do Đỗ Thị Phương thành lập vào ngày 20/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Hoàng Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Hoàng Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Hoàng Gia

Địa chỉ: Số 203, đường Hoàng Quy, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300724838

Người ĐDPL: Đỗ Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300724838

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Xanh Hoàng Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
11 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
12 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
13 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
14 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10611 Xay xát N
17 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
19 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
20 10720 Sản xuất đường N
21 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
22 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
23 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
24 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
25 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
27 11020 Sản xuất rượu vang N
28 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
50 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
79 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
80 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
81 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
102 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
103 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
104 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
105 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
106 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603822245

Người đại diện: Lê Ngọc Hoàng

Tổ 5, ấp 1, Xã Lâm San, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179731

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Thôn Liễn Hạ, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179756

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bình

(NR bà Nguyễn Thị Oanh) Đường Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179749

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

TH10-10, KĐT mới Quế Võ II, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900878556

Người đại diện: Nguyễn Minh Anh

Số 15/17, đường Trần Quốc Toản, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939389

Người đại diện: Viên Tú Trinh

Số 346, Đường Bến Vân Đồn, Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001235555

Người đại diện: Võ Triệu Giang

Tổ 5, tổ dân phố Hương An, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001235548

Người đại diện: Phạm Ánh Sỹ Tiềm

Tổ 8, Đội 9, Thôn Hòa Lâm, Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109709080

Người đại diện: Ngô Quang Phong

110 đường Nguyễn Hy Quang, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109708591

Người đại diện: Đỗ Văn Nam

Số 9A, ngõ 604 đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702994534

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

239/9, Tổ 9, Khu phố 1, đường Chợ Hoàng Gia, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001351526

Người đại diện: Từ Thị Thu Diễm

Ấp Xóm Sở, Xã Hồ Thị Kỷ, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết