Công Ty TNHH Tả Phìn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tả Phìn do Đỗ Vũ Phong thành lập vào ngày 23/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tả Phìn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tả Phìn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ta Phin Company Limited

Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Văn Thành, tổ 9, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300725408

Người ĐDPL: Đỗ Vũ Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300725408

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tả Phìn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
73 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
74 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
75 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
76 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
77 16102 Bảo quản gỗ N
78 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
79 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
80 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
81 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
82 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
83 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
84 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
85 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
86 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
87 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
88 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
89 18110 In ấn N
90 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
91 18200 Sao chép bản ghi các loại N
92 19100 Sản xuất than cốc N
93 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
94 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
95 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
96 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
97 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
98 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
99 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
100 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
101 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
102 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
103 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
104 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
105 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
106 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32200 Sản xuất nhạc cụ N
109 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
110 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
111 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
112 37001 Thoát nước N
113 37002 Xử lý nước thải N
114 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
115 3812 Thu gom rác thải độc hại N
116 38121 Thu gom rác thải y tế N
117 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
118 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
119 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
120 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
121 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
122 3830 Tái chế phế liệu N
123 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
124 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
125 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
126 41000 Xây dựng nhà các loại N
127 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
128 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
129 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
130 42200 Xây dựng công trình công ích N
131 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
132 43110 Phá dỡ N
133 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
134 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
135 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
137 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
139 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
140 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
141 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
142 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
143 46202 Bán buôn hoa và cây N
144 46203 Bán buôn động vật sống N
145 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
146 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
147 46310 Bán buôn gạo N
148 4632 Bán buôn thực phẩm N
149 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
150 46322 Bán buôn thủy sản N
151 46323 Bán buôn rau, quả N
152 46324 Bán buôn cà phê N
153 46325 Bán buôn chè N
154 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
155 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
156 4633 Bán buôn đồ uống N
157 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
158 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
159 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
160 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
161 46411 Bán buôn vải N
162 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
163 46413 Bán buôn hàng may mặc N
164 46414 Bán buôn giày dép N
165 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
166 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
167 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
168 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
169 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
170 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
171 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
172 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
173 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
174 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
175 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
176 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
177 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
185 46632 Bán buôn xi măng N
186 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
187 46634 Bán buôn kính xây dựng N
188 46635 Bán buôn sơn, vécni N
189 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
190 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
191 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
193 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
194 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
195 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
196 46694 Bán buôn cao su N
197 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
198 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
199 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
200 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 46900 Bán buôn tổng hợp N
202 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
205 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
256 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
257 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
258 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
259 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
260 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
261 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
262 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
263 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
264 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
265 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
266 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
267 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
268 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
269 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
270 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
271 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
272 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
273 49200 Vận tải bằng xe buýt N
274 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
275 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
276 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
277 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
278 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
279 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
280 49400 Vận tải đường ống N
281 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
282 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
283 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
284 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
285 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
286 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
287 51100 Vận tải hành khách hàng không N
288 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
289 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
290 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
291 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
292 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
293 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
294 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
295 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
296 5224 Bốc xếp hàng hóa N
297 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
298 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
299 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
300 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
301 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
302 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55101 Khách sạn N
304 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
306 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
307 5590 Cơ sở lưu trú khác N
308 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
309 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
310 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
311 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
312 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
313 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
314 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
315 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
316 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
317 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
318 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
319 58110 Xuất bản sách N
320 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
321 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
322 58190 Hoạt động xuất bản khác N
323 58200 Xuất bản phần mềm N
324 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
325 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
326 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
327 75000 Hoạt động thú y N
328 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
329 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
330 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
331 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
332 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
333 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
334 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100525323

Người đại diện: Lê Thị Tùy Anh

ấp 5 xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083844

Người đại diện: Nguyễn Hà Phi Long

406, Tổ 4, ấp Gia Lào - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261354

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuý

Số 15/5/50 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100524841

66 Nguyễn Trung Trực Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083837

Người đại diện: Nguyễn Ninh Tường Duy

6/39A, KP 8 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247853

Người đại diện: Phạm Văn Đức

Thửa đất số 321, Tờ bản đồ số 13, Tổ 4, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261509

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 120 Hồ Sen - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100142708-003

Người đại diện: Võ Thị Quởn

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247821

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thắm

Số 77/15 , khu phố Bình phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083805

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiền

Tổ 12, ấp Bà Ký - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết