Công Ty CP Đầu Tư Tài Nguyên Sa Pa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Tài Nguyên Sa Pa do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 24/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Tài Nguyên Sa Pa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Tài Nguyên Sa Pa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sapa Natural Resources Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 58, tổ 7, phố Cầu Mây, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300725461

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300725461

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Tài Nguyên Sa Pa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 46621 Bán buôn quặng kim loại N
97 46622 Bán buôn sắt, thép N
98 46623 Bán buôn kim loại khác N
99 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100574428

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Sen

ấp Vĩnh Yên - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402032885

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Kiệt

ấp 1 - Xã Thường Thới Hậu B - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101838551

Người đại diện: Naga Kankanamge Shammi Kumar Udayabadra De Silva

386/12 Quốc lộ 62, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300994386

Người đại diện: Võ Hồng Chung

Số 66, Đại Lộ Đồng Khởi, Khu Phố 1 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300166159-003

Người đại diện: Lương Thị Mỹ Ngọc

06 Hùng Vương - Phường 6 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301430045-081

Người đại diện: Huỳnh Việt Anh

Số 12, Điện Biên Phủ - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313218195-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh Tâm

ấp Tân Lợi - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303258671-002

60E, Khu 3, ấp 2, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300994379

Người đại diện: Lưu Thị Thanh Hồng

Khu Phố 1 (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 05) - Phường 2 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100574668

Người đại diện: Lê Thị Hồng Đào

Số 42C, Kho Dầu - Phường 5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200284546-004

Người đại diện: Hoàng Thị Ngọc Cầm

Số 35 Trần Hưng Đạo - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101838505

Người đại diện: Đỗ Thanh Tân

102 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 8, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết