Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan do Nguyễn Quang Hiển thành lập vào ngày 27/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fansipan Tea Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô số 2, đường A1, KCN Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300725479

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Hiển

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300725479

Lĩnh vực: Trồng cây chè


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trà Fansipan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè Y
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
56 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
57 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
58 18110 In ấn N
59 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
60 18200 Sao chép bản ghi các loại N
61 19100 Sản xuất than cốc N
62 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
63 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
64 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
65 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
66 21001 Sản xuất thuốc các loại N
67 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
68 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
69 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
70 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
71 23941 Sản xuất xi măng N
72 23942 Sản xuất vôi N
73 23943 Sản xuất thạch cao N
74 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
75 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
76 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
77 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
78 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
79 24310 Đúc sắt thép N
80 24320 Đúc kim loại màu N
81 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
82 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
83 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
84 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
85 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
86 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
87 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
114 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55101 Khách sạn N
137 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304144902

Người đại diện: Lê Ngọc Thông

23 Lê Lợi Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302365984

Người đại diện: Tô Khải Đạt

số 2 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302557686

Người đại diện: Thân Trọng Tân

96/3 Võ Thị Sáu Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302365952

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

299/2 Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300177110

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

3 Nguyễn Huy Tự Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302367117

Người đại diện: Bùi Xuân Lan

19 Cửu Long Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304142609

Người đại diện: Nguyễn Thụy Diễm

79C Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302367244

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

10A Tản Viên Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304142535

Người đại diện: Phạm Duy Tân

2 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302367004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

130/2 Luỹ Bán Bích Phường 17 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200590608

Người đại diện: Nguyễn Như Ngọc

9B Thái Văn Lung - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302367660

Người đại diện: Nguyễn Thế Dũng

45 Bình Long Phường 16 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết