Công Ty CP Đầu Tư Dgg Sa Pa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Dgg Sa Pa do Nguyễn Xuân Bắc thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Dgg Sa Pa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Dgg Sa Pa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Dgg Sa Pa

Địa chỉ: Số nhà 078 đường Lương Thế Vinh , Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300728430

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300728430

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Dgg Sa Pa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
36 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
37 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
38 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
41 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
52 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
57 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
59 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
61 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
62 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
63 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
64 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
65 26520 Sản xuất đồng hồ N
66 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
67 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
68 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
69 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
70 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
71 35302 Sản xuất nước đá N
72 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
73 3812 Thu gom rác thải độc hại N
74 38121 Thu gom rác thải y tế N
75 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
76 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
82 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
84 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
85 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp Y
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
155 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
215 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
216 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
217 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
229 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
230 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
231 58110 Xuất bản sách N
232 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
233 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
234 58190 Hoạt động xuất bản khác N
235 58200 Xuất bản phần mềm N
236 7710 Cho thuê xe có động cơ N
237 77101 Cho thuê ôtô N
238 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
239 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
240 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
241 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
242 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
243 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
244 85322 Dạy nghề N
245 85410 Đào tạo cao đẳng N
246 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
247 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
248 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
249 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
250 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108038866

Người đại diện: Hoàng Trung Dũng

Số 10, Liền kề 23, khu tái định cư Ngô Thì Nhậm, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314620043

Người đại diện: Hà Thị Nguyệt

165 Đường Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314783792

Người đại diện: Võ Thị Lộc

4324/10/5 Nguyễn Cửu Phú, Khu phố 4, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500554729

Người đại diện: Đặng Thị Nhị

Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313700465

Người đại diện: Lê Thị Hoa

75 Đường 84 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106608133-001

Người đại diện: Lê Thị Hồng Thúy

số 31 Kim Biên - Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108040262

Người đại diện: Trương Ngọc Bản

Số 55 TT20 Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314620371

Người đại diện: Mai Hữu Minh

Phòng 3-12 Thiên Sơn Plaza, Số 800 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314776227

Người đại diện: Lưu Văn Kiểm

Số 439/25 đường Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500554817

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Km 24 Quốc lộ 6A - Xã Tiên Phương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312975682

Người đại diện: Tăng Kỷ Quang

207/13 Trần Bình Trọng - Phường 03 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313700313

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

Số 5/19 Võ Trứ - Phường 9 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết