Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt do Lê Mỹ Trà thành lập vào ngày 28/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt

Địa chỉ: Số nhà 003, đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300730951

Người ĐDPL: Lê Mỹ Trà

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300730951

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
31 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 08101 Khai thác đá N
41 08102 Khai thác cát, sỏi N
42 08103 Khai thác đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 08930 Khai thác muối N
46 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
48 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
59 10611 Xay xát N
60 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
62 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
63 10720 Sản xuất đường N
64 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
65 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
66 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
67 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
68 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
70 11020 Sản xuất rượu vang N
71 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
72 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
73 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
74 16102 Bảo quản gỗ N
75 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
76 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
77 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
78 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
79 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
80 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
81 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
82 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
83 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
84 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
85 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32200 Sản xuất nhạc cụ N
88 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
89 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
90 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
91 37001 Thoát nước N
92 37002 Xử lý nước thải N
93 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
94 3812 Thu gom rác thải độc hại N
95 38121 Thu gom rác thải y tế N
96 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
97 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
98 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
99 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
100 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
101 3830 Tái chế phế liệu N
102 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
103 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
104 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
105 41000 Xây dựng nhà các loại N
106 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
107 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
108 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
109 42200 Xây dựng công trình công ích N
110 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
111 43110 Phá dỡ N
112 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
113 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
134 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
135 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
136 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
137 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
146 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
147 46202 Bán buôn hoa và cây N
148 46203 Bán buôn động vật sống N
149 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
150 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
151 46310 Bán buôn gạo N
152 4632 Bán buôn thực phẩm N
153 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
154 46322 Bán buôn thủy sản N
155 46323 Bán buôn rau, quả N
156 46324 Bán buôn cà phê N
157 46325 Bán buôn chè N
158 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
159 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
160 4633 Bán buôn đồ uống N
161 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
162 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
163 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
164 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
165 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
166 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
167 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
168 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
169 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
170 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
171 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
172 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
173 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
174 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
175 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
176 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
185 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
186 46612 Bán buôn dầu thô N
187 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
188 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
236 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
237 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
238 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
239 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
240 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
241 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
242 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
243 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
244 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
245 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
246 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
247 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
248 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
249 49400 Vận tải đường ống N
250 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
251 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
252 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
253 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
254 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
255 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
256 51100 Vận tải hành khách hàng không N
257 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
258 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
259 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
260 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
261 5224 Bốc xếp hàng hóa N
262 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
263 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
264 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
265 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
266 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
267 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55101 Khách sạn N
269 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
278 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
279 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
280 58110 Xuất bản sách N
281 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
282 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
283 58190 Hoạt động xuất bản khác N
284 58200 Xuất bản phần mềm N
285 7710 Cho thuê xe có động cơ N
286 77101 Cho thuê ôtô N
287 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
288 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
289 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
290 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết