Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đồng Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đồng Phú do Đỗ Văn Hòa thành lập vào ngày 31/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đồng Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đồng Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đồng Phú

Địa chỉ: Số nhà 005, đường M12, thôn Hồng Giang, Xã Vạn Hoà, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300734152

Người ĐDPL: Đỗ Văn Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5300734152

Lĩnh vực: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đồng Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 3812 Thu gom rác thải độc hại N
58 38121 Thu gom rác thải y tế N
59 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
61 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
62 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
63 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
66 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
94 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
95 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
96 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
99 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
113 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100368686-002

12 Đoàn Thị Điểm - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104741531

Người đại diện: Nguyễn Văn Giang

Số 3, tập thể sông đà, Ba La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309058189

Người đại diện: Ngô Minh Lâm

C1/8/8 ấp 4 Phạm Hùng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106098884

Người đại diện: Vũ Xuân Dung

47 Phạm Văn Đồng - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105738972

Người đại diện: Lê Hải Dương

Số nhà 62, khu tập thể ban quản lý lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302640616

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hiên

118 Đỗ Xuân Hợp Tổ 5 KP2 Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309067786

Người đại diện: Võ Thành Cương

96 ấp 5 Đường Số 23 Xã Phong Phú - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311107549

Người đại diện: Lương Ngọc Khánh

Lầu 6, Master Building, 41-43 Trần Cao Vân - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104742454

Người đại diện: Đào Mạnh Cường

Km20QL6 Yên Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201145598-001

Người đại diện: Đặng Thị Hồng

Tầng 2, tòa nhà 137 Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105732402

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Số 30A, ngách 25/59 Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302643550

Người đại diện: Phùng Thanh Mẫn

150/4 Hoàng Hữu Nam ấp Cây Dầu Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết