Công Ty TNHH Mtv Xnk Tân Hồng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Xnk Tân Hồng Phát do Nguyễn Quang Tân thành lập vào ngày 31/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Xnk Tân Hồng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xnk Tân Hồng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Xnk Tân Hồng Phát

Địa chỉ: Số nhà 172, đường Tôn Thất Thuyết, tổ 13 , Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300743728

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 31/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 5300743728

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xnk Tân Hồng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 38121 Thu gom rác thải y tế N
20 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
24 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
27 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
28 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
29 41000 Xây dựng nhà các loại N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
53 46621 Bán buôn quặng kim loại N
54 46622 Bán buôn sắt, thép N
55 46623 Bán buôn kim loại khác N
56 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
68 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
69 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
70 46694 Bán buôn cao su N
71 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
72 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
73 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
74 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
85 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
86 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
98 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
99 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
100 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
101 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5590 Cơ sở lưu trú khác N
108 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
109 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
110 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300740678

Người đại diện: Vũ Thị Sáu

Đối diện Ủy ban nhân dân Phường Phố Mới, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500620048

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc Trúc

Thôn Tuấn Tú, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001160797

Người đại diện: Phạm Triều Dinh

Thôn Thanh Chiêm 2, Xã Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301588285

Người đại diện: Lê Hùng

Thôn Hương Long - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902086986

Người đại diện: Trương Hùng Cường

Xóm 6, Xã Quỳnh Diễn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801180825

Người đại diện: Trần Văn Học

Tổ 4, Ấp 4, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500620016

Người đại diện: Mai Văn Giáp

Số 05 đường Ngô Gia Tự, Phường Đài Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001160684

Thôn Lam Phụng, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300740967

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Số nhà 442, Tỉnh lộ 151, tổ 4, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107638-032

Người đại diện: Lương Ngọc Hà

1401 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902088045

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

khối 4, nhà Ông Nguyễn Đình Khuyên, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801180790

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Tổ 1, Ấp Thanh Hòa, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết