Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam do Hoàng Thị Như Quỳnh thành lập vào ngày 30/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam

Địa chỉ: Số nhà 143, đường Minh Khai, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300756389

Người ĐDPL: Hoàng Thị Như Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 5300756389

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
16 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4541 Bán mô tô, xe máy N
24 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
25 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
26 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
27 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
28 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
103 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
154 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
155 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
156 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
157 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
158 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
159 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
160 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
161 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
162 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
163 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
164 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
177 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
178 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
179 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
180 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
181 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
182 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
183 53100 Bưu chính N
184 53200 Chuyển phát N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 6190 Hoạt động viễn thông khác N
191 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
192 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
193 62010 Lập trình máy vi tính N
194 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
195 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
196 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
197 63120 Cổng thông tin N
198 63210 Hoạt động thông tấn N
199 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
200 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
201 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
202 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
203 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
204 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
205 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
206 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
207 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
208 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
209 71101 Hoạt động kiến trúc N
210 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
211 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
212 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
213 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
214 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
215 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
216 73100 Quảng cáo N
217 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
218 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
219 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
220 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
221 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
222 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
223 75000 Hoạt động thú y N
224 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
225 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
226 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
227 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
228 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
229 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
230 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
231 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
232 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
233 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
234 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
235 79110 Đại lý du lịch N
236 79120 Điều hành tua du lịch N
237 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
238 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
239 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
240 80300 Dịch vụ điều tra N
241 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
242 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
243 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
244 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
245 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
246 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
247 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
248 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
249 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
250 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
251 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
252 82920 Dịch vụ đóng gói N
253 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700531301

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Nga

257 Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100521745

Người đại diện: Lê Thị Nhanh

36/18 Nguyễn Thị Hạnh, Khu Phố Bình Cư 2 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201260625

Người đại diện: Phạm Văn Hướng

Số 2/3 Lý Nam Đế - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300100778-006

Nguyễn Du - Ninh xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558962

Người đại diện: Nguyễn Thị Trà Giang

55 Phạm Văn Bạch - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700531157

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Tổ 1, khu 10 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201260576

Người đại diện: Giang Đức Phong

Số 8/282 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300100256-006

Phá Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100521738

Người đại diện: Tăng Hán Kiên

66A, khu 1, tỉnh lộ 830, ấp 3 - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558842

Người đại diện: Phan Ngọc Hóa

108/1 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700532626

Người đại diện: Đỗ Văn Hiên

Số 10/15, khu Du lịch Đông Hùng Thắng - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523037

xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết