Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Minh Quân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Minh Quân do Lê Nam Cao thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Minh Quân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Minh Quân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Quan Export Import Business Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 077, đường Nguyễn Khuyến, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300793768

Người ĐDPL: Lê Nam Cao

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5300793768

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Minh Quân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
102 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
159 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
160 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
161 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
162 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
163 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
164 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
165 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N
173 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
174 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
175 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
176 51100 Vận tải hành khách hàng không N
177 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
178 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
179 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
180 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
181 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
182 5224 Bốc xếp hàng hóa N
183 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
184 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
185 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
186 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
187 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55101 Khách sạn N
196 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
199 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
200 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
201 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
202 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
203 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
204 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
205 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
206 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
207 58110 Xuất bản sách N
208 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
209 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
210 58190 Hoạt động xuất bản khác N
211 58200 Xuất bản phần mềm N
212 7710 Cho thuê xe có động cơ N
213 77101 Cho thuê ôtô N
214 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
215 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
216 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
217 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
218 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
219 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
220 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
221 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
222 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
223 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
224 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
225 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401377807

Người đại diện: Phạm Hà Đăng Khoa

Tổ 4, Thôn Giáng Nam 2 - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602439495

Người đại diện: Nguyễn Minh Trị

Số nhà C 179, đường Lê Nguyên Đạt, KP 3, Phường Long Bình - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201041126

Người đại diện: Cty CP BH Viễn Đông-CNHP

Thôn Xuân Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701846766

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hoàng

Số 82/1, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401377758

Người đại diện: Nguyễn Thị Mộng Trinh

Lô D4/26 Trần Nhân Tông - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602439022

Người đại diện: Từ Đức Thắng

18/B7, KP 1, Phường Long Bình Tân - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201041119

Người đại diện: Cty CP BH Viễn Đông-CNHP

Thôn Quan Bồ - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401377740

Lô 16, 17, 18 Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602439054

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

ấp Bà Ký, Xã Long Phước - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết