Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vạn Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vạn Thọ do Nguyễn Văn Thư thành lập vào ngày 23/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vạn Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vạn Thọ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 145, đường Hoàng Diệu, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300796014

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 5300796014

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Vạn Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
26 12001 Sản xuất thuốc lá N
27 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
28 13110 Sản xuất sợi N
29 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
30 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
31 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
32 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
33 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
34 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
35 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
36 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
37 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
38 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
39 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
40 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
41 15200 Sản xuất giày dép N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 21001 Sản xuất thuốc các loại N
44 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
49 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
50 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
56 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
118 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
119 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
120 46694 Bán buôn cao su N
121 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
122 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
123 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
124 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 46900 Bán buôn tổng hợp N
126 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
135 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
136 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
137 51100 Vận tải hành khách hàng không N
138 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
145 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
146 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
147 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
148 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
149 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
150 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
151 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
152 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
153 53100 Bưu chính N
154 53200 Chuyển phát N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700497516

Người đại diện: Nguyễn Thị Than

Tổ 8, phố 1, Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552512

Người đại diện: Vũ Đình Sơn

418 Điện Biên Phủ - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100467858

Người đại diện: Nguyễn Thị Hai

ấp 7 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253554

19/270 ĐN - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175171

Người đại diện: Đỗ Thị Yến

Tại nhà bà Đỗ Thị Yến, xóm Mới - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497555

Người đại diện: Vũ Thị Hồng

Số 1, tổ 1, khu 1 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553001

Người đại diện: Nguyễn Đức An

17 Hồ Tùng Mậu - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201252896

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Tổ dân phố Đông Phong (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngọc) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100468033

Người đại diện: Phan Văn Hưởng

Vỏ văn Ngân Khóm 1 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497604

Người đại diện: Bùi Đình Dũng

Tổ 1, Khu 9A, Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175157

Người đại diện: Dương Thị Nhàn

Số 21/540 Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552992

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nương

51-Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết