Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Ngọc Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Ngọc Minh do Hà Ngọc Cảnh thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Ngọc Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Ngọc Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Minh General Construction Consulting Mtv Company Limited

Địa chỉ: Số 142, đường Mường Than, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5300797642

Người ĐDPL: Hà Ngọc Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5300797642

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Ngọc Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
31 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
39 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 46621 Bán buôn quặng kim loại N
81 46622 Bán buôn sắt, thép N
82 46623 Bán buôn kim loại khác N
83 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
140 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
141 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
142 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
143 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
144 49400 Vận tải đường ống N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
147 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
148 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
149 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
150 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
152 71101 Hoạt động kiến trúc N
153 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
154 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
155 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
156 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
159 73100 Quảng cáo N
160 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107563157

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Số 22 - ngách 164/85 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107004688

Người đại diện: Tạ Ngọc Tú

Số 8, ngõ 174 Kim Ngưu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105017730

Người đại diện: Hoàng Văn Công

Đường Liên Hà, thôn Hà Lỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107009051

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

6 nhà B13A T/T QĐ 28B - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313368659

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

268 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107004744

Người đại diện: Lại Hồng Hạnh

Số 28, ngõ 44 Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107564143

Người đại diện: Đỗ Ngọc Phi

Số 7 ngõ 116 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314823798

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Số 6 Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105018861

Người đại diện: Phạm Vương Khôi

Xóm Bắc, thôn Đại Đồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107008869

Người đại diện: Chou, Hsien - Chang

Phòng 701, tầng 7, Tòa nhà Nhật An, 30D Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313249718-001

Người đại diện: Lê Nguyên Khoa

594/5 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107564457

Người đại diện: Phạm Văn Xiêm

Số nhà 21 ngõ 145 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết