Cửa Hàng Xăng Dầu Hùng Nga

Dưới đây là thông tin chi tiết của Cửa Hàng Xăng Dầu Hùng Nga do Phạm Thị Hồng Nga thành lập vào ngày 29/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Cửa Hàng Xăng Dầu Hùng Nga.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Cửa Hàng Xăng Dầu Hùng Nga mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cửa Hàng Xăng Dầu Hùng Nga

Địa chỉ: Tiểu khu Thạch Lý, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400366255-001

Người ĐDPL: Phạm Thị Hồng Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 5400366255-001

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Cửa Hàng Xăng Dầu Hùng Nga

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
2 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
3 46612 Bán buôn dầu thô N
4 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
5 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
6 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
7 46621 Bán buôn quặng kim loại N
8 46622 Bán buôn sắt, thép N
9 46623 Bán buôn kim loại khác N
10 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
11 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
12 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
13 46632 Bán buôn xi măng N
14 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
15 46634 Bán buôn kính xây dựng N
16 46635 Bán buôn sơn, vécni N
17 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
18 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
19 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
29 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
46 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
47 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
48 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
51 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
52 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
53 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
54 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55101 Khách sạn N
57 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800992184

Người đại diện: Trịnh Thị Mai

Khu I Bích Nhôi - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600541804

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

91 phố mới Ga, phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401785700

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

323/5 Nguyễn Tri Phương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700381324-076

Người đại diện: Nguyễn Chí Cường

Thị Trấn Tràm Chim - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300243848

Người đại diện: Trần Văn Hửu

ấp 8 - Mỹ Hưng - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105940265

Người đại diện: Vũ Minh Oánh

Thôn My Thữ - Xã Vĩnh Hồng - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600542036

Người đại diện: Phạm Hồng Điệp

20 đường Điện Biên, xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401785926

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

122 Nguyễn Đình Tựu - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300243862

Phú Lợi - Phú Khánh - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400614038

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

An Lộc; An Bình A - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết