Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Thiết Bị Điện Tử Đại Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Thiết Bị Điện Tử Đại Vân do Trương Quốc Đại thành lập vào ngày 01/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Thiết Bị Điện Tử Đại Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Thiết Bị Điện Tử Đại Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAI VAN ELECTRONIC EQUIPMENT DISTRIBUTION COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 222, tiểu khu 12 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400426592

Người ĐDPL: Trương Quốc Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 5400426592

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Thiết Bị Điện Tử Đại Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
27 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
28 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
29 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46900 Bán buôn tổng hợp N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
83 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 6190 Hoạt động viễn thông khác N
93 62010 Lập trình máy vi tính N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
96 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
97 63120 Cổng thông tin N
98 63210 Hoạt động thông tấn N
99 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
100 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
101 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
111 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
116 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
117 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
118 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
119 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
122 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
123 82920 Dịch vụ đóng gói N
124 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
125 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
126 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
127 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
128 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
129 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
130 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
131 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
132 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
133 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
134 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
135 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701729283

Người đại diện: Nguyễn Hữu Danh

153 Nguyễn Đức Thuận - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302008774-001

Người đại diện: Nguyễn Thị ánh Hiệp

67 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602295701

Người đại diện: Đặng Bảo Chánh

141/9/25A, KP 2 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729276

Người đại diện: Võ Trực Thắng

19 VSIP, đường số 8, KCN VSIP - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401312609

Người đại diện: Trần Quốc Cường

118 Vũ Quỳnh - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602295677

Người đại diện: Nguyễn Văn Chương

35D, tổ 36, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729660

Người đại diện: Liễu Hoàng Phi

Số 114/26 Lê Văn Tách, Khu phố 3 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401312528

Người đại diện: Phạm Tấn Hưng

154B- Tôn Đức Thắng - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết