Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn do Nguyễn Thị Mạch thành lập vào ngày 30/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

Địa chỉ: Thôn Lộc Môn, Xã Trung Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400478632

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mạch

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 5400478632

Lĩnh vực: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xi Măng Trung Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
25 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Y
48 23941 Sản xuất xi măng N
49 23942 Sản xuất vôi N
50 23943 Sản xuất thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
61 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
67 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
69 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
70 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
71 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
72 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
73 26520 Sản xuất đồng hồ N
74 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
75 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
76 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
77 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
79 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
80 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
81 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
82 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
83 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
84 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
85 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
86 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
87 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
88 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
89 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
90 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
91 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
92 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
93 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
94 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
95 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
96 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
97 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
98 28230 Sản xuất máy luyện kim N
99 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
100 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
101 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
102 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
103 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
104 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
105 29100 Sản xuất xe có động cơ N
106 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
107 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
108 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
109 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
110 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
111 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
112 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
113 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
114 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
115 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
116 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
117 37001 Thoát nước N
118 37002 Xử lý nước thải N
119 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
120 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
121 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
122 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
123 42200 Xây dựng công trình công ích N
124 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
125 43110 Phá dỡ N
126 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
127 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
139 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
141 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
184 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
185 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
186 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
187 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
188 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
189 51100 Vận tải hành khách hàng không N
190 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
191 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
192 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
193 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
194 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
195 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
196 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
197 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
198 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
199 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
200 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
201 5224 Bốc xếp hàng hóa N
202 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
203 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
204 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
205 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
206 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
207 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
208 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
209 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
210 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
211 53100 Bưu chính N
212 53200 Chuyển phát N
213 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
214 71101 Hoạt động kiến trúc N
215 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
216 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
217 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
218 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
219 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
221 73100 Quảng cáo N
222 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
223 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
224 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
225 7710 Cho thuê xe có động cơ N
226 77101 Cho thuê ôtô N
227 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
228 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
229 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
230 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
231 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
232 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
233 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
234 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
235 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
236 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
237 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
238 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết