Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dkt Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dkt Hòa Bình do Nguyễn Anh Tú thành lập vào ngày 07/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dkt Hòa Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dkt Hòa Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dkt Commercial Joint Stock Company

Địa chỉ: Tiểu khu 3, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400480198

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 5400480198

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dkt Hòa Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 51100 Vận tải hành khách hàng không N
68 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 77101 Cho thuê ôtô N
87 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
88 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
89 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
90 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101193479

Người đại diện: Hà Tấn

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002081514

Người đại diện: Quan Quốc Huy

Khu trung tâm thương mại đa ngành nghề Lợi Châu, TDP Hồng Sơn, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700841192

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Số nhà 28, Ngõ 44, Đường Kim Đồng, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101193461

Người đại diện: Hồ Nguyên Vũ.

Thông Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002081539

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 131 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700841379

Người đại diện: Nguyễn Đức Giáp

Đường Nguyễn Công Trứ, Thôn Đông Hạ, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101193454

Người đại diện: Hà Thị Bích Nghi

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002081698

Người đại diện: Sử Hữu Chiến

Tổ dân phố Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700841386

Người đại diện: Chu Linh Quân

Số 250, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết