Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Jrs Hoà Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Jrs Hoà Bình do Bùi Xuân Thịnh thành lập vào ngày 05/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Jrs Hoà Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Jrs Hoà Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jrs Hoa Binh Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 100, khu 3, Thị Trấn Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400480906

Người ĐDPL: Bùi Xuân Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 5400480906

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Jrs Hoà Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại Y
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 46411 Bán buôn vải N
48 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
49 46413 Bán buôn hàng may mặc N
50 46414 Bán buôn giày dép N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
91 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
106 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
107 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
108 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
110 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
111 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
112 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
113 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
116 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
125 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
126 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
129 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
130 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
131 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
132 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77101 Cho thuê ôtô N
153 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
154 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
155 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
156 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
165 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
166 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
167 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
168 79110 Đại lý du lịch N
169 79120 Điều hành tua du lịch N
170 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
171 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
172 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
173 80300 Dịch vụ điều tra N
174 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
175 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
176 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
177 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
178 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301032305

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

Thôn Phù Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702951259

Người đại diện: Deng, Shixuan

Nhà xưởng C_1B_B9_C và C_1B_B9_D Lô C_1B_CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122429

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

Số nhà 279, phố Lê Quý Đôn, tổ 22, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301568666

Người đại diện: Lê Văn Hoa

43 Đường số 6, Khu đô thị An Cựu City - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801601452

Người đại diện: Bùi Quang Minh

52-54 Đường A2, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601333120

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành (nguyễn Văn Thôi)

Mỏ Choẹt, Xã Minh Đức, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122404

Người đại diện: Trần Thị Quý

Số 8/223, đường Lý Bôn, tổ 6, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702951273

Người đại diện: Liu Qi Jin

Nhà xưởng C_1B_C6_C, Lô C_1B_CN, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301032256

Người đại diện: Trần Văn Tâm

181 Minh Khai, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800921584-035

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

1347 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122362

Người đại diện: Ngô Đình Thiêm

Nhà ông Thiêm, thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801601484

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Trinh

122 Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết