Công Ty TNHH Khoáng Sản – Môi Trường Nông Nghiệp 415

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoáng Sản – Môi Trường Nông Nghiệp 415 do Đỗ Thị Tý thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoáng Sản – Môi Trường Nông Nghiệp 415.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản – Môi Trường Nông Nghiệp 415 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Khoáng Sản – Môi Trường Nông Nghiệp 415

Địa chỉ: Khu 4 , Thị Trấn Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400484361

Người ĐDPL: Đỗ Thị Tý

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5400484361

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản – Môi Trường Nông Nghiệp 415

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 37001 Thoát nước N
87 37002 Xử lý nước thải N
88 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
89 3812 Thu gom rác thải độc hại N
90 38121 Thu gom rác thải y tế N
91 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
92 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
93 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
94 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
95 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
96 3830 Tái chế phế liệu N
97 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
98 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
99 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
102 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
103 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
104 42200 Xây dựng công trình công ích N
105 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
106 43110 Phá dỡ N
107 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
108 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
109 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
111 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
113 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
114 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310702898

Người đại diện: Từ Lợi

Số 2, Đường Số 1, Khu Phố 4 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102963754

Người đại diện: Mạc Anh Tuấn

P901-902 B khu B nhà M3-M4, 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102151470

Người đại diện: Lều Vũ Quang

Số 20, tổ 6 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303772492

Người đại diện: Dương Mỹ Nguyệt

84/4A Tổ 19 KP1 Đường Số 8 Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311035414

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Tuyền

264/26 Lê Quang Định - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310701703

Người đại diện: Huỳnh Tuyết Vân

338/131 Đường Chiến Lược, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102964444

Người đại diện: Vũ Hoàng Ngọc

Số 8, ngách 6, ngõ 189 đường Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102151382

Người đại diện: Hà Tuấn Linh

số 11, ngõ 71 đường Thanh Lân, phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303773383

Người đại diện: Huỳnh Hữu Phước

6/3A Kha Vạn Cân - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105405691-001

Người đại diện: Phạm Thanh Sơn

70 Đường D2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310707303

Người đại diện: Nguyễn Lâm Tuấn

205/16/27 Đường Bình Trị Đông, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102151537

Người đại diện: Bùi Trung Dũng

số 25 hẻm 147/50/31 phố Tân Mai, phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết