Công Ty Cổ Phần Ht Group Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ht Group Hòa Bình do Hoàng Anh Quyết thành lập vào ngày 30/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ht Group Hòa Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ht Group Hòa Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ht Group Hoa Binh Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm Rụt, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400484650

Người ĐDPL: Hoàng Anh Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5400484650

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ht Group Hòa Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
52 07221 Khai thác quặng bôxít N
53 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
54 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
67 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
68 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
100 46612 Bán buôn dầu thô N
101 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
102 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
140 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
141 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
142 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
143 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
155 71101 Hoạt động kiến trúc N
156 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
157 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
158 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
159 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
160 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
161 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
162 73100 Quảng cáo N
163 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
164 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
165 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
166 7710 Cho thuê xe có động cơ N
167 77101 Cho thuê ôtô N
168 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
169 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
170 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
171 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
172 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
173 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
174 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
175 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
176 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
177 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
178 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
179 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603066750

Người đại diện: Trần văn Duẩn

1683 tổ 28, ấp Vườn Dừa - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700465955

Người đại diện: Lê Thị Hồng

Tổ 1, khu 6 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243838

Người đại diện: Đào Đức Dũng

Đội 1, thôn Đá Bạc - Xã Gia Minh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547128

Người đại diện: Nguyễn Đình Thắng

Thôn Quá Giáng II - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100210147

ấp 1 - Xã Long Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600364445-001

Người đại diện: Phạm Thị Mai Phương

Khu Đông, ấp Hòa Bình - Xã Bảo Hoà - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700465909

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

Tổ 4, khu 5 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200155219-011

Người đại diện: Cao Trường Giang

Số 17 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547061

Người đại diện: Đỗ Thị Hữu Hà

36 Thái Phiên - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100210235

Khu 5 Thị trấn Cần đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603066341

Người đại diện: Nguyễn Trịnh Huấn

Số 475, Bùi Trọng Nghĩa, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243926

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 16 Bùi Thị Từ Nhiên, Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết