Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Thành 28

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Thành 28 do Nguyễn Mạnh Cường thành lập vào ngày 24/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Thành 28.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Thành 28 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Thành 28

Địa chỉ: Số nhà 12, khu 3, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400485968

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5400485968

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Thành 28

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
21 46632 Bán buôn xi măng N
22 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
23 46634 Bán buôn kính xây dựng N
24 46635 Bán buôn sơn, vécni N
25 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
26 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
27 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
30 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
31 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
32 46694 Bán buôn cao su N
33 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
34 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
35 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
36 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
37 46900 Bán buôn tổng hợp N
38 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
63 71101 Hoạt động kiến trúc N
64 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
65 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
66 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
67 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
68 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
69 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
70 73100 Quảng cáo N
71 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
72 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
73 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N