Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group do Lê Phú Hiển thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Binh Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 3, Phường Chăm Mát, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400491087

Người ĐDPL: Lê Phú Hiển

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 5400491087

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
35 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
38 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
44 21001 Sản xuất thuốc các loại N
45 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
46 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
47 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
50 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
52 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
56 26520 Sản xuất đồng hồ N
57 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
58 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
59 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
86 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
87 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
88 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
89 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
90 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
91 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
92 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
93 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
94 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
95 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 3812 Thu gom rác thải độc hại N
101 38121 Thu gom rác thải y tế N
102 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
109 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
110 42200 Xây dựng công trình công ích N
111 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
112 43110 Phá dỡ N
113 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
114 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
115 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
117 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
119 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
120 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
121 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
122 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
124 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
126 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
128 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
134 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
135 46202 Bán buôn hoa và cây N
136 46203 Bán buôn động vật sống N
137 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
138 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
139 46310 Bán buôn gạo N
140 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
141 46411 Bán buôn vải N
142 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
143 46413 Bán buôn hàng may mặc N
144 46414 Bán buôn giày dép N
145 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
146 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
147 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
148 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
149 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
150 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
151 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
152 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
153 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
154 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
155 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
156 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
157 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
158 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
159 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
160 46612 Bán buôn dầu thô N
161 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
162 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
163 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
164 46621 Bán buôn quặng kim loại N
165 46622 Bán buôn sắt, thép N
166 46623 Bán buôn kim loại khác N
167 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
179 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
180 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
181 46694 Bán buôn cao su N
182 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
183 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
184 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
185 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 46900 Bán buôn tổng hợp N
187 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
226 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
227 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
228 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
229 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
230 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
231 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
232 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
241 50111 Vận tải hành khách ven biển N
242 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
243 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
244 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
245 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
246 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
247 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
248 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
249 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
250 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
251 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
252 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
253 5224 Bốc xếp hàng hóa N
254 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
255 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
256 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
257 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
258 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
259 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
260 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
261 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
262 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
263 53100 Bưu chính N
264 53200 Chuyển phát N
265 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55101 Khách sạn N
267 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
270 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
271 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
272 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
273 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
274 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
275 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
276 65121 Bảo hiểm y tế N
277 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác N
278 65200 Tái bảo hiểm N
279 65300 Bảo hiểm xã hội N
280 66110 Quản lý thị trường tài chính N
281 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
282 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
283 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại N
284 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
285 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội N
286 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
287 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
288 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
289 6910 Hoạt động pháp luật N
290 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
291 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
292 69109 Hoạt động pháp luật khác N
293 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
294 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
295 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
296 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
297 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
298 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
299 79110 Đại lý du lịch N
300 79120 Điều hành tua du lịch N
301 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
302 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
303 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
304 80300 Dịch vụ điều tra N
305 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
306 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
307 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
308 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
309 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
310 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
311 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
312 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
313 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
314 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
315 85322 Dạy nghề N
316 85410 Đào tạo cao đẳng N
317 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
318 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
319 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
320 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
321 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
322 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
323 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
324 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
325 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
326 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
327 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
328 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
329 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
330 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
331 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
332 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
333 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
334 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304390390-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Sang

85 Đỗ Bí, Phường Phú Thạnh - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313570424

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

176 Quốc lộ 1A, khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106721971

Người đại diện: Nguyễn Thị Thêu

VN4.24 khu đô thị Chức năng Tây Mỗ, đường Hữu Hưng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313923782

Người đại diện: Tống Châu Linh

117/2E Đường Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312728323

Người đại diện: Awele Ndubuisi

Số 02, đường Hoa Phượng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302778389-003

Người đại diện: Trần Văn Ben

65/10T ấp Hậu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313639958

Người đại diện: Huỳnh Kim Ngoan

76A (tầng trệt) Vườn Lài - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313570696

Người đại diện: Phạm Cao Thanh Trung

15/19/7 Đường ụ Ghẹ, Khu phố 2 - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106723859

Người đại diện: Nguyễn Duy Hân

Số 26, ngõ 49, đường Lê Đức Thọ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313923912

Người đại diện: Phạm Duy Tâm

94/5 Bùi Quang Là - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106883845-001

Người đại diện: Nguyễn Thế Thắng

48B Đoàn Giỏi - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312727425

Người đại diện: Laxmikant Tiwari

68/10 Thích Quảng Đức - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết