Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Bách Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Bách Khoa do Nguyễn Danh Minh thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Bách Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Bách Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bach Khoa Chemical Pharmacetical Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tân Sơn, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400491496

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 5400491496

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Bách Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01281 Trồng cây gia vị N
14 01282 Trồng cây dược liệu N
15 01290 Trồng cây lâu năm khác N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
23 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
24 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
25 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10611 Xay xát N
36 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
38 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
39 10720 Sản xuất đường N
40 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
41 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
44 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
46 11020 Sản xuất rượu vang N
47 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
48 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
49 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
50 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
53 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
54 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
57 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
64 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
65 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
66 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
67 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
68 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
70 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
71 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
72 20222 Sản xuất mực in N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
75 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
77 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
78 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
79 21001 Sản xuất thuốc các loại N
80 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
81 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
82 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
83 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
84 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
85 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
86 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
87 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
88 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
89 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
90 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
91 23941 Sản xuất xi măng N
92 23942 Sản xuất vôi N
93 23943 Sản xuất thạch cao N
94 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
95 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
96 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
97 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
98 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
99 24310 Đúc sắt thép N
100 24320 Đúc kim loại màu N
101 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
102 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
103 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
104 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
105 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
106 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
107 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
108 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
110 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
112 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
113 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
114 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
115 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
116 26520 Sản xuất đồng hồ N
117 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
118 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
119 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
120 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
121 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
122 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
124 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
125 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
126 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
127 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
128 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
129 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
130 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
131 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
132 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
133 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
134 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
135 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
136 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
137 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
138 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
139 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
140 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
141 28230 Sản xuất máy luyện kim N
142 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
143 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
144 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
145 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
146 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
147 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
148 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
149 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32200 Sản xuất nhạc cụ N
151 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
152 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
153 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
154 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
155 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
156 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
157 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
158 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
159 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
160 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
161 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
162 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
163 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
164 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
165 35101 Sản xuất điện N
166 35102 Truyền tải và phân phối điện N
167 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
168 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
169 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
170 35302 Sản xuất nước đá N
171 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
172 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
173 37001 Thoát nước N
174 37002 Xử lý nước thải N
175 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
176 3830 Tái chế phế liệu N
177 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
178 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
179 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
180 41000 Xây dựng nhà các loại N
181 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
182 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
183 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
184 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
185 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
186 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
187 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
188 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
189 46202 Bán buôn hoa và cây N
190 46203 Bán buôn động vật sống N
191 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
192 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
193 46310 Bán buôn gạo N
194 4632 Bán buôn thực phẩm N
195 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
196 46322 Bán buôn thủy sản N
197 46323 Bán buôn rau, quả N
198 46324 Bán buôn cà phê N
199 46325 Bán buôn chè N
200 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
201 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
202 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
203 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
204 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
205 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
206 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
207 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
208 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
209 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
210 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
211 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
212 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
213 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
214 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
215 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
216 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
217 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
218 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
219 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
220 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
221 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
222 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
223 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
224 46612 Bán buôn dầu thô N
225 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
226 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
227 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
228 46621 Bán buôn quặng kim loại N
229 46622 Bán buôn sắt, thép N
230 46623 Bán buôn kim loại khác N
231 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
232 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
233 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
234 46632 Bán buôn xi măng N
235 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
236 46634 Bán buôn kính xây dựng N
237 46635 Bán buôn sơn, vécni N
238 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
239 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
240 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
241 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
242 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
243 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
244 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
245 46694 Bán buôn cao su N
246 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
247 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
248 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
249 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 46900 Bán buôn tổng hợp N
251 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
278 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
279 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
280 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
281 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
282 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
283 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
284 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
285 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
286 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
287 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
288 49400 Vận tải đường ống N
289 5224 Bốc xếp hàng hóa N
290 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
291 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
292 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
293 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
294 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
295 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
296 71101 Hoạt động kiến trúc N
297 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
298 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
299 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
300 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
301 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
302 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
303 73100 Quảng cáo N
304 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
305 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
306 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
307 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
308 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
309 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
310 75000 Hoạt động thú y N
311 7710 Cho thuê xe có động cơ N
312 77101 Cho thuê ôtô N
313 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
314 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
315 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
316 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
317 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
318 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
319 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
320 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
321 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
322 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
323 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
324 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101103991

Người đại diện: Đặng Quang Diệu

Ngõ 83 Trần Nhât Duật, Thôn Đức Sơn, Xã Đức Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101104018

Người đại diện: Nguyễn Đức Long

Lô BT9.1, Khu đô thị mới Phú Hải, Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101104000

Người đại diện: Lê Quang Lực

Tầng 2, số 5 đường F325, tổ dân phố 12, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917032

Người đại diện: Lê Huy Giang

14/18 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916945

Người đại diện: Trương Mỹ Trân

20-20B Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916952

Người đại diện: Đặng Công Sơn

Số 1185/12 Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101989208

Người đại diện: Trần Phan Tế

Lô 2A, đường Đức Hòa Hạ, Khu công nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917000

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

312 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916381

Người đại diện: Phan Hùng Thiên

53/34/65 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916568

Người đại diện: Trần Tiến Thịnh

272 Quốc Lộ 22, Ấp Mũi Côn Tiểu, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916543

Người đại diện: Kim Doyoun

Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316916536

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tiến

409/7 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết