Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Minh Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Minh Thành do Phạm Văn Hạnh thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Minh Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Minh Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Thanh Garment And Trade Company Limited

Địa chỉ: Khu 8, Thị Trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400492387

Người ĐDPL: Phạm Văn Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5400492387

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Minh Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
12 46411 Bán buôn vải N
13 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
14 46413 Bán buôn hàng may mặc N
15 46414 Bán buôn giày dép N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
18 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
19 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
20 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
21 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
22 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
23 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
24 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
25 46612 Bán buôn dầu thô N
26 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
27 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
29 46621 Bán buôn quặng kim loại N
30 46622 Bán buôn sắt, thép N
31 46623 Bán buôn kim loại khác N
32 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55101 Khách sạn N
68 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
77 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
78 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
79 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
80 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
81 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
82 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
83 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
84 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
85 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
86 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79120 Điều hành tua du lịch N
89 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
90 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
91 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
92 80300 Dịch vụ điều tra N
93 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
94 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
95 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
96 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
97 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
99 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
100 85322 Dạy nghề N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
104 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
105 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500326799

Người đại diện: Đặng Như Hải

Số 83, đường Thuỳ Vân, phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556415

8 Trần Quang Khải, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900416

Xóm 7, xã Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200118954-003

Người đại diện: Võ Quang Khá

40/1 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500348993

Người đại diện: Nguyễn Đăng Giáp

Số E 2.2 /33 Trung tâm đô thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556380

3/38B mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900423

Xã Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582867-001

Người đại diện: Phan Hồng Đức

Thôn Yên Hoà, Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556398

63 CMT8, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101851-001

1207B Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết