Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tân Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tân Thịnh Phát do Vũ Công Hào thành lập vào ngày 29/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tân Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tân Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Thinh Phat Trading And Import Export Company Limited

Địa chỉ: Xóm Tân Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400503920

Người ĐDPL: Vũ Công Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 5400503920

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tân Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 46411 Bán buôn vải N
109 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
110 46413 Bán buôn hàng may mặc N
111 46414 Bán buôn giày dép N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
121 46612 Bán buôn dầu thô N
122 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
123 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
135 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
136 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
137 46694 Bán buôn cao su N
138 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
139 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
140 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
141 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
146 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
201 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
202 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
203 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
215 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
216 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
217 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
218 5224 Bốc xếp hàng hóa N
219 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
220 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
221 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
222 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
223 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
224 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
225 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
226 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
227 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
228 53100 Bưu chính N
229 53200 Chuyển phát N
230 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55101 Khách sạn N
232 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
241 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
242 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
243 58110 Xuất bản sách N
244 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
245 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
246 58190 Hoạt động xuất bản khác N
247 58200 Xuất bản phần mềm N
248 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
249 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
250 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 75000 Hoạt động thú y N
252 7710 Cho thuê xe có động cơ N
253 77101 Cho thuê ôtô N
254 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
255 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
256 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
257 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
258 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
259 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
260 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
261 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
262 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
263 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
264 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
265 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
266 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
267 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
268 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
269 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
270 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
271 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
272 82920 Dịch vụ đóng gói N
273 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500448268

Người đại diện: Võ Phước Hiền

Thôn Vạn Hạnh - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113263

Người đại diện: Đỗ Hạnh Minh Châu

Số 956, Quốc lộ 1 - Phường Phú Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253014

Người đại diện: Cty TNHH TOIN Việt Nam

Lô B_1C_CN, đường DE4 & NE4A, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901008671

Xóm Văn Đồng xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606232

Người đại diện: Đặng Tú Hoà

309/9 QL91B,KV Bình Hưng, Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200758990

Người đại diện: Khổng Phi

15 Quốc lộ 1A, thôn Cát Lợi - Xã Vĩnh Lương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500448275

Người đại diện: Võ Hùng Phi

B 10 Khu tái định cư Nguyễn An Ninh - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702252927

Người đại diện: Huỳnh Mỹ Liên

ô 3, Lô NP 5, Đường 30 Tháng 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901009033

Xóm 6 xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606715

Người đại diện: Phan Thiện Chơn

21-22, đường số 7B, Khu nhà ở Nam Long - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300234764-002

Người đại diện: Trần Ngọc Linh

21 Biệt Thự, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500448726

Người đại diện: Đỗ Trường Long

Số 39, Hoàng Văn Thụ, phường 7 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết