Công Ty Cổ Phần Bwg Bamboo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bwg Bamboo Việt Nam do Nguyễn Trọng Nghĩa thành lập vào ngày 12/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bwg Bamboo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bwg Bamboo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bwg Bamboo Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Chiềng Châu, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400524695

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5400524695

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bwg Bamboo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01211 Trồng nho N
6 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
7 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
8 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
9 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
10 01219 Trồng cây ăn quả khác N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
29 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
30 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32200 Sản xuất nhạc cụ N
33 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
34 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
57 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
58 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
59 46694 Bán buôn cao su N
60 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
61 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
62 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
63 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp N
65 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
87 50111 Vận tải hành khách ven biển N
88 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
89 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
90 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315189260

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

445A Đường Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108220106

Người đại diện: Hoàng Văn Long

Tầng 21 Tòa nhà capital , Số 109 đường Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109468741

Người đại diện: Vũ Thị Hoàng Anh

Số 7, đường 3.7/1C, Tiểu khu Iris Homes, Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107545415

Người đại diện: Lê Vũ Huy

Số nhà 110 Phố Vôi - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108372081

Người đại diện: Vũ Văn Cường

Số 02 ngách 07 ngõ 18, đội 02, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316744284

Người đại diện: Nguyễn Anh Thể

6/20A Đường 22, Khu Phố 4, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108220113

Người đại diện: Nguyễn Thu Thủy

Số 07 Trần Nguyên Hãn, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315189221

Người đại diện: Bùi Trọng Hiến

343 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109465035

Người đại diện: Nguyễn Tài Tuấn

Số 91B Nguyễn Hữu Thọ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107547564

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quân

Thôn Thọ Giáo - Xã Tân Minh - Huyện Thường Tín - Hà Nội.

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108372099

Người đại diện: Trần Văn Vương

Nhà số 3, nghách 65, ngõ 147 Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316744220

Người đại diện: Bảo Hoài Nam

Số 17 Đường Lê Văn Miến, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết