Công Ty Cổ Phần Nước Tinh Khiết An Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nước Tinh Khiết An Thanh do Đinh Thị Hải Yến thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nước Tinh Khiết An Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nước Tinh Khiết An Thanh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm Mu, Xã Tự Do, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400526082

Người ĐDPL: Đinh Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 5400526082

Lĩnh vực: Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nước Tinh Khiết An Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
52 35302 Sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước Y
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 46411 Bán buôn vải N
72 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
73 46413 Bán buôn hàng may mặc N
74 46414 Bán buôn giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
102 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
103 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
104 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200010782

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Tổ 8 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700644948

Thị trấn Vĩnh Trụ - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900613422

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Số 26, Thôn Hoàng Thanh - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102037418-001

Người đại diện: Phạm Văn Nam

- Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801311380

Người đại diện: Nguyễn Khánh Thiện

Số 43 đường Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700645437

Người đại diện: Kim Chang Wan

Cụm CN Bình Lục - Xã Trung Lương - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900613447

Người đại diện: Toàn Minh Trường

Số 77, đường Tam Thanh - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800542603-001

Người đại diện: Đỗ Trung Ngân

Số 41A Lâm Viên - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200010849

Người đại diện: Bùi Văn Huyền

Bản Hua Bó - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết