Công Ty TNHH Hbgo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hbgo do Hoàng Tuấn Anh thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hbgo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hbgo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hbgo Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 4 ngách 37/55 đường Nguyễn Biểu, tổ 6, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400526572

Người ĐDPL: Hoàng Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5400526572

Lĩnh vực: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hbgo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
94 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
95 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
96 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
97 59120 Hoạt động hậu kỳ N
98 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
99 6190 Hoạt động viễn thông khác N
100 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
101 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
102 62010 Lập trình máy vi tính N
103 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
104 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
105 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Y
106 63120 Cổng thông tin N
107 63210 Hoạt động thông tấn N
108 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
109 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
110 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
111 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
112 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
113 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
114 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
115 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
116 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71101 Hoạt động kiến trúc N
119 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
120 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
121 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
122 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
129 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
130 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
131 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 75000 Hoạt động thú y N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
139 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
140 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
141 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
142 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
143 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
144 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
145 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
146 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
147 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
148 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
149 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
150 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
151 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
152 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
153 82920 Dịch vụ đóng gói N
154 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201780332

Người đại diện: Lê Thị Giao Chi

Đường ĐT7, Thôn Gia Mỹ, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401006969

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Lô A59 Hai Bà Trưng - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600956792

Người đại diện: Nguyễn Hữu Du

Khu 5, Xã Kim Đức, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400991981-005

Người đại diện: Mai Toàn Trung

886/45, Lô 2C Bis, đường Trương Định, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901222589

Người đại diện: Huỳnh Thị Chiến

Tổ 12, ấp Hòa Bình - Xã Hòa Hiệp - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201780205

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Lam

Số 4 Tôn Đản, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401006944

Người đại diện: Nguyễn Quốc Việt

Số 355 Trần Hưng Đạo - Phường 4 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600956834

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phương

Khu 6 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602018246

Người đại diện: Đặng Phát Triển

Số nhà 238, ấp Hà Bao 1 - Xã Đa Phước - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901222606

Người đại diện: Nguyễn Nhật Trường

Số nhà 291, Huỳnh Công Giản, Khu phố 7 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201780212

Người đại diện: Nguyễn Cao Trí

Thôn Phú Nông, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401006895

Người đại diện: Lê Lợi

Thôn Lộc Đông - Xã Hòa Thành - Huyện Đông Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết