Công Ty CP Đầu Tư Đà Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Đà Bắc do Hoàng Thị Thùy Trang thành lập vào ngày 25/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Đà Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Đà Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Da Bac Investment Jsc

Địa chỉ: Số nhà 57, tổ 16, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5400527801

Người ĐDPL: Hoàng Thị Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5400527801

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Đà Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
118 37001 Thoát nước N
119 37002 Xử lý nước thải N
120 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
222 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
223 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
224 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
225 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
226 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
227 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
228 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
237 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
238 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
239 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
240 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
241 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
242 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
243 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
244 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
245 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
246 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
247 53100 Bưu chính N
248 53200 Chuyển phát N
249 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55101 Khách sạn N
251 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
254 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
255 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
256 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
257 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
258 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
259 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
260 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
261 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
262 58110 Xuất bản sách N
263 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
264 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
265 58190 Hoạt động xuất bản khác N
266 58200 Xuất bản phần mềm N
267 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
268 71101 Hoạt động kiến trúc N
269 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
270 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
271 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
272 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
273 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
274 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
275 73100 Quảng cáo N
276 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
277 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
278 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
279 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
280 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
281 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
282 75000 Hoạt động thú y N
283 7710 Cho thuê xe có động cơ N
284 77101 Cho thuê ôtô N
285 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
286 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
287 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
288 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
289 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
290 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
291 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
292 79110 Đại lý du lịch N
293 79120 Điều hành tua du lịch Y
294 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
295 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
296 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
297 80300 Dịch vụ điều tra N
298 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
299 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
300 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
301 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
302 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
303 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
304 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
305 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
306 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
307 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
308 85322 Dạy nghề N
309 85410 Đào tạo cao đẳng N
310 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
311 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
312 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
313 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
314 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700548767-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Phượng

46 Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312121190

Người đại diện: Trần Thu Phương

7C Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312499063

Người đại diện: Đỗ Minh Qui

215 Bàu Cát - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306146091

Người đại diện: Lê Thành Phong

117/4S Hồ Văn Long, Khu phố 2, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309533211

Người đại diện: Vũ Tiến Linh

30 Đường Số 25 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303429824

Người đại diện: Nguyễn Thành Vũ

1 Hoa Huệ - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312125325

Người đại diện: Nguyễn Tùng Anh

51C đường Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308731806-001

Người đại diện: Lý Thanh Phong

179/39/26 Đường Hòa Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312499070

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiến

Số 21/16 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310369044-001

Người đại diện: Đàm Phát ân

91/47 Liên khu 10-11 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309532049

Người đại diện: Đỗ Thanh Luân

59A Đường số 7, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303432168

Người đại diện: Trần Thị Thanh Hà

34A Huỳnh Văn Bánh - Phường 15 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết