Công Ty TNHH Mtv Thành Nam Sơn La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thành Nam Sơn La do Đỗ Ngọc Sự thành lập vào ngày 23/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thành Nam Sơn La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thành Nam Sơn La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Thành Nam Sơn La

Địa chỉ: Đường Chu Văn An, Tổ 1, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500548040

Người ĐDPL: Đỗ Ngọc Sự

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5500548040

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thành Nam Sơn La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
29 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
32 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 6190 Hoạt động viễn thông khác N
56 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
57 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
58 62010 Lập trình máy vi tính N
59 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
60 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
61 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
62 63120 Cổng thông tin N
63 63210 Hoạt động thông tấn N
64 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
65 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
66 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
67 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
68 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
69 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
70 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
71 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
72 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
75 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
76 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
77 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
78 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
79 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
80 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702056894

Người đại diện: Văn Chí Hậu

Số nhà 83, ấp Hòa An - Xã Mong Thọ - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802445310

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phúc

Số 16, Ngô Quyền, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603517474

Người đại diện: Vương Bình

Tổ 1, Ấp 3A, Quốc lộ 1A, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500744094

Người đại diện: Diệp Minh Luân

Số 309 đường Phạm Thái Bường - Phường 4 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100191802-007

ấp Tân Đại - Hiếu Tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502262981

Người đại diện: Mai Thanh

28/9 Lý Tự Trọng, khu phố Láng Sim - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310494408-002

Người đại diện: Quách Thu Nga

Số 2/9, khu phố 3 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802445303

Người đại diện: Lê Thị Vân

Lô 44, MBQH 414, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603517516

Người đại diện: Nguyễn Văn Du

Số 22, Tổ 21, Ấp Suối Cát 1, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500744425

ấp 9 - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100191802-006

ấp Chợ - xã Hiếu Tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502262974

Người đại diện: Lê Anh Đào

Số 112/7 Đô Lương - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết