Công Ty TNHH Đầu Tư Sơn La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sơn La do Vũ Văn Quý thành lập vào ngày 25/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sơn La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sơn La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son La Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 6, đường Lò Văn Giá, Tổ 1, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500550473

Người ĐDPL: Vũ Văn Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 25/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 5500550473

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sơn La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
27 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
28 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
29 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32200 Sản xuất nhạc cụ N
32 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
33 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
58 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
59 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
140 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
141 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
142 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
143 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
155 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
156 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
157 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
158 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
159 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
160 51100 Vận tải hành khách hàng không N
161 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
162 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
163 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
164 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
165 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55101 Khách sạn N
167 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
170 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
171 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
172 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
173 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
174 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
175 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
176 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
177 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
178 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
179 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
180 85322 Dạy nghề N
181 85410 Đào tạo cao đẳng N
182 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
183 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
184 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
185 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
186 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120765

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 6/355 Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823866

Người đại diện: Ngô Văn Tuấn

Số 600/4/75 đường Đồng Khởi, tổ 7, khu phố 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065774

Người đại diện: Vũ Thế Tiến

Khu 10, Xã Vĩnh Lại, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738525

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Số nhà 69, phố Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065742

Người đại diện: Nguyễn Phong Thái

Khu 8, Xã Ngọc Quan, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737419

Người đại diện: Phạm Thị Bích Liên Cao Xuân Nhật

Tầng 14, tòa nhà Hapro, 11B Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737401

Người đại diện: Vũ Mỹ Duyên

Số C12, ngõ 61, Hoàng Cầu, Tổ 9, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065767

Người đại diện: Nguyễn Sơn Khải

Khu 2, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737391

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Mai

Số nhà 143B, Ngõ 180 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737377

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Số nhà 06, Ngách 91 Ngõ 16 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312565735

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304946744

Người đại diện: Dương Thị Kim Đính

EA5/1202A Đường Phạm Hữu Lầu - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết