Công Ty TNHH Khánh Hưng Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khánh Hưng Tây Bắc do Hoàng Duy Hưng thành lập vào ngày 11/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khánh Hưng Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khánh Hưng Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Khánh Hưng Tây Bắc

Địa chỉ: Xóm 3, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500558546

Người ĐDPL: Hoàng Duy Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5500558546

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khánh Hưng Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
95 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77101 Cho thuê ôtô N
109 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
115 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
118 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
119 82920 Dịch vụ đóng gói N
120 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700477206

Người đại diện: Bùi Quang San

Tổ 1, khu 6 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549301

Người đại diện: MORII TAKAYUKI

65 Hoàng Văn Thụ - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603070281

Người đại diện: Nguyễn Thị Thư

Số 41B, ấp Thái Hòa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701947468-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 36/13 Khu phố Tây - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201174454-006

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700477245

Người đại diện: Lương Thế Muôn

Số 496, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100395265

Người đại diện: Phùng Văn Láng

khóm 3 - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474864

Người đại diện: Hoàng My

267 Ông ích Khiêm, Phường Hải Châu Ii, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602223143-002

Người đại diện: Đỗ Nguyễn Mộng Tuyền

Số 28B, ấp 5 - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800543212-002

Người đại diện: Trần Duy Lê Quang

Số 215A đường Yersin - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201174454-005

Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700477326

Người đại diện: Phan Văn Cường

Phố Huỳnh Thúc Kháng - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết