Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Asean

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Asean do Đinh Quang Huân thành lập vào ngày 24/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Asean.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Asean mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Asean

Địa chỉ: Tiểu khu 3, Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500559797

Người ĐDPL: Đinh Quang Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 24/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 5500559797

Lĩnh vực: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Asean

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Y
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
10 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
11 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
12 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
13 02210 Khai thác gỗ N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
16 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
17 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
18 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
19 07221 Khai thác quặng bôxít N
20 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
21 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08101 Khai thác đá N
24 08102 Khai thác cát, sỏi N
25 08103 Khai thác đất sét N
26 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
27 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
28 08930 Khai thác muối N
29 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
31 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
164 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
165 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
166 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
167 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
168 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
169 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
170 53100 Bưu chính N
171 53200 Chuyển phát N
172 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
173 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
174 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
177 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
178 71101 Hoạt động kiến trúc N
179 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
180 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
181 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
182 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
183 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
184 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
185 73100 Quảng cáo N
186 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
187 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
188 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
189 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
190 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
191 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 75000 Hoạt động thú y N
193 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
194 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
195 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
196 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
197 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
198 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
199 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
200 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700474928

Người đại diện: Hoàng Ngọc Lan

Số 66 đường Hùng Vương - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201246116

Người đại diện: Bùi Hồng Huy

Số 1859 đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225722

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Thửa đất số 405, Tờ bản đồ số 24, Tổ tự quản số 25, khu phố - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549005

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Lô 16 Đường Nghiêm Xuân Yêm - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100119402-001

347 ấp 2 Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700474886

Người đại diện: Hoàng Văn Khoát

Số 34, tổ 7, khu 3 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603069409

Người đại diện: Phạm Thanh Việt

Số 5B/3, Khu phố Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702225715

Người đại diện: Đinh Văn Trường

Số 749 Đường Huỳnh Văn Lũy - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201246074

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Số 1/215 phố Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549245

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé

220 Lý Triện - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305049426-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhom

ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700474653

Người đại diện: Đặng Thanh Hùng

Tổ 7A, khu 4A - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết