Công Ty Cổ Phần Nông Sản Cao Nguyên Mộc Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Cao Nguyên Mộc Châu do Nguyễn Hữu Đạt thành lập vào ngày 18/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Sản Cao Nguyên Mộc Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Cao Nguyên Mộc Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Moc Chau Plateau Agricultural Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 196, Tiểu Khu Khí Tượng, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500565688

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 5500565688

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Cao Nguyên Mộc Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
63 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
64 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
65 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
66 10611 Xay xát N
67 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
69 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
70 10720 Sản xuất đường N
71 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
72 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
73 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
74 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
75 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
77 11020 Sản xuất rượu vang N
78 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
79 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
80 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
81 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
82 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
83 12001 Sản xuất thuốc lá N
84 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
85 13110 Sản xuất sợi N
86 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
87 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
88 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
89 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
90 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
91 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
92 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
93 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
94 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
95 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
96 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
97 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
98 15200 Sản xuất giày dép N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
143 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
144 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
145 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
146 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
147 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
148 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
149 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
150 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
151 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
152 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
153 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
154 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
155 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
156 49200 Vận tải bằng xe buýt N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312078996-032

Người đại diện: Nguyễn Trí Kiên

D8/46 Đoàn Nguyễn Tuân, ấp 4 - Xã Hưng Long - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314323315

Người đại diện: Phan Cẩm Ly

10/2 Nguyễn Huy Tưởng, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314395750

Người đại diện: Lê Công Sum

60A Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105523021

Người đại diện: Phạm Đình Tư

Số 39, ngách 35, ngõ 76 phố An Dương - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100598859

Người đại diện: Nguyễn Xuân Khải

Xã Kiêu Kỵ - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310259108-002

Người đại diện: Lê Văn Cường

F1/26A Đường Vĩnh Lộc, ấp 6 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314323812

Người đại diện: Lê Dương Thế Hùng

Tầng 8 Tòa nhà GIC, 289 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314395454

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

29 Đường A4, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105516497

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số 39 Yên Phụ - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100598947

Người đại diện: Nguyễn Như Hùng

Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314323410

Người đại diện: Nguyễn Trịnh Phong

38/127 Đường Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312465603-001

Người đại diện: Tạ Quang Minh

A2/19B ấp 1 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết