Công Ty TNHH Đt-xd Và Tm 19-5 Sơn La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đt-xd Và Tm 19-5 Sơn La do Vũ Văn Toàn thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đt-xd Và Tm 19-5 Sơn La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đt-xd Và Tm 19-5 Sơn La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đt-xd Và Tm 19-5 Sơn La

Địa chỉ: Tổ 1, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500567734

Người ĐDPL: Vũ Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5500567734

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đt-xd Và Tm 19-5 Sơn La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08101 Khai thác đá N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 08103 Khai thác đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
49 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
50 46612 Bán buôn dầu thô N
51 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
52 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
87 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
88 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
89 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
90 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
92 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
93 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
94 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
95 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
96 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
97 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
98 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
99 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
100 49200 Vận tải bằng xe buýt N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
118 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
119 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
132 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
133 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
138 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
139 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
140 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
141 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
142 82920 Dịch vụ đóng gói N
143 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305431593-001

Người đại diện: Trần Thị Khánh Linh

479 Tô Ký - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100209053-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

49 Phạm Đình Hổ Phường 02 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304608671

Người đại diện: Lê Hoàng Giang

100/23B Phan Văn Trị Phường 02 - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106789306

Người đại diện: Triệu Hồng Quân

Tổ 56 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309878738

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huy

104 Bến Ba Đình - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106416865

Người đại diện: Đặng Thị Thu Hiền

03 ngõ 5 Bế Văn Đàn - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313406985

Người đại diện: Trần Văn Huy

14/13 Đường Nguyễn Văn Quá - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302474334

Người đại diện: Lữ Thị Tuyết Hoa

633/20 Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304608008

Người đại diện: Đào Văn Vàng

645 Trần Hưng Đạo - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106787080

Người đại diện: Nguyễn Bá Ngà

Số 1 Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106416047

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hà

Liền kề 6A-36, khu đô thị Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309879410

Người đại diện: La Công Liệu

41 Đường 909 Tạ Quang Bửu Phường 05 - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết