Công Ty Cổ Phần Tkv Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tkv Tây Bắc do Nguyễn Trí Tiến thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tkv Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tkv Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tkv Tay Bac Joint Stock Company

Địa chỉ: Bản Sổm Pói, Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500567886

Người ĐDPL: Nguyễn Trí Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5500567886

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tkv Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
19 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
20 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
21 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
27 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
28 07221 Khai thác quặng bôxít N
29 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
30 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
68 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
69 16102 Bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
75 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
87 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
106 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 46101 Đại lý N
113 46102 Môi giới N
114 46103 Đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
135 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
136 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
137 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
138 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
139 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
140 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
141 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
142 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
143 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
144 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
145 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
146 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
147 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
148 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
149 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
150 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
151 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
152 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
153 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
154 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
155 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
156 46612 Bán buôn dầu thô N
157 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
158 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
159 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
160 46621 Bán buôn quặng kim loại N
161 46622 Bán buôn sắt, thép N
162 46623 Bán buôn kim loại khác N
163 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp N
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
186 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
226 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
227 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
236 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
237 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
238 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
239 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
240 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
241 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
242 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
243 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
244 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
245 5224 Bốc xếp hàng hóa N
246 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
247 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
248 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
249 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
250 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
251 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
252 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
253 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
254 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
255 53100 Bưu chính N
256 53200 Chuyển phát N
257 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55101 Khách sạn N
259 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
262 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
263 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
264 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
265 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
266 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
267 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
268 71101 Hoạt động kiến trúc N
269 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
270 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
271 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
272 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
273 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
274 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
275 73100 Quảng cáo N
276 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
277 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
278 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
279 7710 Cho thuê xe có động cơ N
280 77101 Cho thuê ôtô N
281 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
282 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
283 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
284 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
285 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
286 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
287 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
288 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
289 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
290 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
291 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
292 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106163646

Người đại diện: Vũ Thanh Loan

A16 tổ 48 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311309129

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hương

95/19 Đường số 4, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104970997

Người đại diện: Phan Trường Quân

Số 22 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303577678

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

213 Đường Số 1, Khu Phố ông Nhiêu - Phường Long Trường - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309563914

Người đại diện: Trần Hà Minh Quân

C2/27 D10 ấp 4 Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106160927

Người đại diện: Hoàng Văn Đức

Số 2 ngách 24, ngõ 165 đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310071610-001

Người đại diện: Đặng Ngọc Linh

590/E1 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104972560

Người đại diện: Hoàng Thị Phương Mai

Khối Đoàn Kết - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303577558

Người đại diện: Nguyễn Văn Năm

300 - 308 Long Phước - Phường Long Phước - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309554395

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

F3/24/4H Quách Điêu - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106164008

Người đại diện: Nghiêm Thị Hồng

Số nhà 22, tổ 33 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312639835

Người đại diện: Lều Văn Thanh

650 Trường Chinh, KP3 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết