Công Ty Cổ Phần Coffee&tea Maison

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Coffee&tea Maison do Nông Chí Hiếu thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Coffee&tea Maison.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Coffee&tea Maison mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Coffee&tea Maison Joint Stock Company

Địa chỉ: 157-Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500568865

Người ĐDPL: Nông Chí Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 5500568865

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Coffee&tea Maison

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
25 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
28 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 4632 Bán buôn thực phẩm Y
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
71 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
72 85322 Dạy nghề N
73 85410 Đào tạo cao đẳng N
74 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
75 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
76 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
77 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
78 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300877465

Người đại diện: Bùi Thị Mỹ Hà

236 Trần Hưng Đạo Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300852502

Người đại diện: Nguyễn Văn Vân

28-30 Nguyễn Thái Bình Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300845375

Người đại diện: Trương Ngọc Minh

13 Đặng Trần Côn Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300888065

Người đại diện: Nguyễn Công Dương

217 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300834729

Người đại diện: Nguyễn Thanh Kỳ

16 Cống Quỳnh Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300888890

Người đại diện: Vũ Đình Hoàng

57 Phạm Viết Chánh Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300892174

Người đại diện: Thiều Ngọc Sang

128B Nguyễn Cư Trinh Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300786634

115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300892833

Người đại diện: Hà Đức Hùng

64 Tôn Thất Thiệp Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300889855

Người đại diện: Lưu Thúy Hằng

102 Lê Thị Riêng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300892488

Người đại diện: Trần Thị Thịnh

2ABis Nguyễn Trung Trực Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300892696

Người đại diện: Diệp Mỹ Phượng

106 Tôn Thất Đạm Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết